전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- niin veikkaisin.
- Đúng, con nghĩ vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
veikkaisin armeijaa.
tôi cá là chuyện này liên quan đến bên quân đội.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
skottiviskiä, veikkaisin.
con đoán là rượu scotch.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- sitä minä veikkaisin.
(đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh) well, có lý mà
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
veikkaisin joka lauantai.
tôi đoán là thứ sáu hàng tuần.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- veikkaisin kokoa 39.
t#244;i ngh#297; l#224; 8, 5 cm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jengien välienselvittelyjä veikkaisin.
băng đảng thanh toán lẫn nhau chăng?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- veikkaisin että olet... yksityisetsivä.
- tôi đoán là... thám tử tư.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
itse veikkaisin lähemmäs aamuyhtä.
anh ta có hơi hấp tấp với các vết tụ máu, vậy nên tôi nghĩ là gần 1 giờ hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
veikkaisin että tylsistyt, etkö vain?
tôi cá là anh cảm thấy buồn chán, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
veikkaisin ettei tuo ole kanakeittoa.
vị khách của tôi không phải là súp gà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
veikkaisin heidän katsovan meitä nyt.
tôi đoán nãy giờ họ cũng đang xem chúng ta đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
enemmän huipputeknologiaa kuin kynät, veikkaisin.
công nghệ cao hơn so với bút chì thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hupparistani päätellen veikkaisin olleeni työtön.
mặc dù cái áo khoác cho thấy tôi là đứa thất nghiệp.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
veikkaisin yleensä, että olet ainoa lapsi...
thường thì tôi rất ít thắc mắc
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
veikkaisin häntä jo lähemmäs 80-vuotiaaksi.
tôi nghĩ chắc giờ ông cũng phải tầm 70 rồi. và có thể là gần 80 hơn là 70.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ruumiinlämpö 10 celsiusta, joten veikkaisin verenimijää.
thân nhiệt 50, hình như vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- veikkaisin joskus 11 tai 12 vuotta vanhana.
- Đã hơn 12 tuổi chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
en saa lyödä vetoa, mutta veikkaisin sinua.
anh không được phép đặt cược. nhưng nếu được, anh sẽ đặt cược vào em!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hiuksista ja asusta veikkaisin 80-luvun alkua.
dựa trên tóc, quần áo cô ta, và dùng quá nhiều kim băng, có thể đóng khung thời gian vào khoảng đầu những năm 80.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: