您搜索了: veikkaisin (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

veikkaisin

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- niin veikkaisin.

越南语

- Đúng, con nghĩ vậy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

veikkaisin armeijaa.

越南语

tôi cá là chuyện này liên quan đến bên quân đội.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

skottiviskiä, veikkaisin.

越南语

con đoán là rượu scotch.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sitä minä veikkaisin.

越南语

(đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh) well, có lý mà

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

veikkaisin joka lauantai.

越南语

tôi đoán là thứ sáu hàng tuần.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- veikkaisin kokoa 39.

越南语

t#244;i ngh#297; l#224; 8, 5 cm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jengien välienselvittelyjä veikkaisin.

越南语

băng đảng thanh toán lẫn nhau chăng?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- veikkaisin että olet... yksityisetsivä.

越南语

- tôi đoán là... thám tử tư.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

itse veikkaisin lähemmäs aamuyhtä.

越南语

anh ta có hơi hấp tấp với các vết tụ máu, vậy nên tôi nghĩ là gần 1 giờ hơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

veikkaisin että tylsistyt, etkö vain?

越南语

tôi cá là anh cảm thấy buồn chán, phải không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

veikkaisin ettei tuo ole kanakeittoa.

越南语

vị khách của tôi không phải là súp gà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

veikkaisin heidän katsovan meitä nyt.

越南语

tôi đoán nãy giờ họ cũng đang xem chúng ta đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

enemmän huipputeknologiaa kuin kynät, veikkaisin.

越南语

công nghệ cao hơn so với bút chì thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hupparistani päätellen veikkaisin olleeni työtön.

越南语

mặc dù cái áo khoác cho thấy tôi là đứa thất nghiệp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

veikkaisin yleensä, että olet ainoa lapsi...

越南语

thường thì tôi rất ít thắc mắc

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

veikkaisin häntä jo lähemmäs 80-vuotiaaksi.

越南语

tôi nghĩ chắc giờ ông cũng phải tầm 70 rồi. và có thể là gần 80 hơn là 70.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ruumiinlämpö 10 celsiusta, joten veikkaisin verenimijää.

越南语

thân nhiệt 50, hình như vậy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- veikkaisin joskus 11 tai 12 vuotta vanhana.

越南语

- Đã hơn 12 tuổi chưa?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en saa lyödä vetoa, mutta veikkaisin sinua.

越南语

anh không được phép đặt cược. nhưng nếu được, anh sẽ đặt cược vào em!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hiuksista ja asusta veikkaisin 80-luvun alkua.

越南语

dựa trên tóc, quần áo cô ta, và dùng quá nhiều kim băng, có thể đóng khung thời gian vào khoảng đầu những năm 80.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,125,478 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認