전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
yksityisetsivä.
- thám tử tư.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 2
품질:
olen yksityisetsivä.
tôi là một thám tử tư.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- olen yksityisetsivä.
- tôi là thám tử tư. còn cô?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
palkata yksityisetsivä?
thuê thám tử ư?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- oletko yksityisetsivä?
anh làm gì? thám tử tư hả? không.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
yksityisetsivä peter koch.
tên ông ta là peter koch.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- billy on yksityisetsivä.
billy là một thám tử tư.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
yksityisetsivÄ seurasi thursbyÄ
liÊn quan giỮa cÁc vỤ Ám sÁt thursby vÀ archer... lúc đó thám tử tư đang theo dõi thursby...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hanki yksityisetsivä, holly.
vậy thì cô nên thuê thám tử, holly. tôi không phải là thám tử.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- veikkaisin että olet... yksityisetsivä.
- tôi đoán là... thám tử tư.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olet tällä kertaa yksityisetsivä.
thành thanh tra viên tư rồi nhỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän on yksityisetsivä johnny dollar.
Ổng là một thám tử tư tên là johnny dollar.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
millainen yksityisetsivä oikein olette?
cậu là thám tử tư kiểu quái gì... thế hả?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
luulin, että hän on jonkinlainen yksityisetsivä.
tôi cứ nghĩ anh ta là 1 thám tử tư.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kuollut mies toisessa huoneessa oli yksityisetsivä?
người chết trong kia là 1 thám tử à ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
yksityisetsivä, toimii konsulttina elokuvissa ja televisiossa.
thámtửtư tàinăng, kiêm cố vấn điện ảnh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
siksi palkkasit yksityisetsivä kochin vahtimaan häntä.
vì vậy mà ông đã thuê thám tử tư koch để theo dõi anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- tulee. hän on yksityisetsivä, joka on tullut delawaresta saakka.
phải một thám tử tư thứ thiệt đổ đường từ delaware tới.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olen yksityisetsivä ja etsin sara tancredi nimistä naista. - hän oli hiljattain asiakkaanasi.
tôi là một thám tử tư, và tôi đang làm việc cho người phụ nữ này tên là sara tancredi, vừa rồi, cô ấy đã đến quán bar này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sitten, - tässä tulee huipennus, 24 tuntia myöhemmin kampanjapäällikön murhapaikalla - on tämä samainen yksityisetsivä.
sau đó mới hay này. 24 giờ sau, tại hiện trường cái chết của gã điều hành chiến dịch tranh cử đối đầu ngài thị trưởng, lại đúng tên thám tử đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: