검색어: hívségedért (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

hívségedért

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

nem nékünk uram, nem nékünk, hanem a te nevednek adj dicsõséget, a te kegyelmedért és hívségedért!

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, nhơn vì sự nhơn từ và sự chơn thật ngài, sự vinh hiển chớ về chúng tôi, chớ về chúng tôi, bèn là đáng về danh ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

jaj néktek képmutató írástudók és farizeusok! mert megdézsmáljátok a mentát, a kaprot és a köményt, és elhagyjátok a mik nehezebbek a törvényben, az ítéletet, az irgalmasságot és a hívséget: pedig ezeket kellene cselekedni, és amazokat sem elhagyni.

베트남어

khốn cho các ngươi, thầy thông giáo và người pha-ri-si, là kẻ giả hình! vì các ngươi nộp một phần mười bạc hà, hồi hương, và rau cần, mà bỏ điều hệ trọng hơn hết trong luật pháp, là sự công bình, thương xót và trung tín; đó là những điều các ngươi phải làm, mà cũng không nên bỏ sót những điều kia.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,733,273,966 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인