전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a városban mindenki kívülállóként tekintett rám.
mọi người trong làng luôn xem tôi là kẻ ngoài cuộc.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
azt várod tőlem, hogy magyarázatot adjak az emberi viselkedésre? tudom, csak gondoltam, kívülállóként talán újfajta látásmódot tudsz nyújtani.
tao biết. tao nghĩ như người ngoài cuộc mày có thể cho tao một viễn cảnh tươi sáng
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ártatlan kívűlálló.
- anh biết tôi là ai mà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: