검색어: környezetben (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

környezetben

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

majd irányított környezetben megtudja.

베트남어

khi nào anh ấy xong việc thì ta sẽ nói cho anh ấy biết.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

szeretnénk biztosítani stimuláló környezetben.

베트남어

chúng tôi có môi trường giả lập.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

elvileg nyugodt környezetben kéne lennem.

베트남어

họ quản thúc tại gia để con ổn định lại đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

de egy sivatagi környezetben, már mondhatjuk, hogy

베트남어

Để làm việc đó trong môi trường sa mạc, bạn có thể nói...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

laborban, bázison igen, de civil környezetben soha.

베트남어

phòng thí nghiệm, căn cứ quân sự, nhưng không phải trên đường phố dân cư.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ismeretlen környezetben dolgoznak, maximális figyelmet követelek.

베트남어

anh đang ở trong khu vực không giới hạn. chúng ta còn không biết sẽ đối phó với gì nữa. vì thế hãy cùng tập trung vào mục tiêu đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a kikelt utódok sokáig a születési környezetben maradnak.

베트남어

chắc chắn những con mới nở ở lại nơi sinh một thời gian dài.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

remélem folytathatjuk ezt a kis csevejt sokkal intimebb környezetben.

베트남어

Ước gì chúng ta có thể tiếp tục đàm đạo nhưng trong một dịp lãng mạn hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

egyetértek, hogy miss bucknell rehabilitációra szorul, nyugodt környezetben.

베트남어

tôi đồng ý cô bucknell cần cải tạo, và cần ổn định lại nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a szabadidejét szereti pihenéssel tölteni, nyugodt családias környezetben?

베트남어

Ông thích nghỉ ngơi trong bầu không khí ấm cúng của gia đình không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

néhány nyugat-afrikai béka nemet változtat... egynemű környezetben.

베트남어

một số ếch ở tây phi châu được biết có thể tự động thay đổi giới tính. từ giống đực sang giống cái trong môi trường đơn tính.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az ember nem lehet elég óvatos klinikai környezetben kiváltott roham esetén.

베트남어

khôngcầnquáthậntrọngkhi kích hoạt cơn chấn động ở điều kiện lâm sàng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- ...környezeti entrópiával.

베트남어

sự tiến triển đang chờ chúng ta thiết kế.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,691,156 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인