来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
majd irányított környezetben megtudja.
khi nào anh ấy xong việc thì ta sẽ nói cho anh ấy biết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
szeretnénk biztosítani stimuláló környezetben.
chúng tôi có môi trường giả lập.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
elvileg nyugodt környezetben kéne lennem.
họ quản thúc tại gia để con ổn định lại đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
de egy sivatagi környezetben, már mondhatjuk, hogy
Để làm việc đó trong môi trường sa mạc, bạn có thể nói...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
laborban, bázison igen, de civil környezetben soha.
phòng thí nghiệm, căn cứ quân sự, nhưng không phải trên đường phố dân cư.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ismeretlen környezetben dolgoznak, maximális figyelmet követelek.
anh đang ở trong khu vực không giới hạn. chúng ta còn không biết sẽ đối phó với gì nữa. vì thế hãy cùng tập trung vào mục tiêu đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a kikelt utódok sokáig a születési környezetben maradnak.
chắc chắn những con mới nở ở lại nơi sinh một thời gian dài.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
remélem folytathatjuk ezt a kis csevejt sokkal intimebb környezetben.
Ước gì chúng ta có thể tiếp tục đàm đạo nhưng trong một dịp lãng mạn hơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
egyetértek, hogy miss bucknell rehabilitációra szorul, nyugodt környezetben.
tôi đồng ý cô bucknell cần cải tạo, và cần ổn định lại nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a szabadidejét szereti pihenéssel tölteni, nyugodt családias környezetben?
Ông thích nghỉ ngơi trong bầu không khí ấm cúng của gia đình không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
néhány nyugat-afrikai béka nemet változtat... egynemű környezetben.
một số ếch ở tây phi châu được biết có thể tự động thay đổi giới tính. từ giống đực sang giống cái trong môi trường đơn tính.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az ember nem lehet elég óvatos klinikai környezetben kiváltott roham esetén.
khôngcầnquáthậntrọngkhi kích hoạt cơn chấn động ở điều kiện lâm sàng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ...környezeti entrópiával.
sự tiến triển đang chờ chúng ta thiết kế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: