전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
közöttük...
Ở giữa ...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- közöttük?
Đi ngay giữa chúng à?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nehogy közöttük!
Đừng có lao vào giữa chúng
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ott van pont közöttük.
nó nằm ngay giữa chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
közöttük kéne fuldokolnod!
cậu nên xé nát nó ra thì phải hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nem tesz különbséget közöttük.
hắn ta không chừa 1 ai.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mi a kapcsolat közöttük?
mối liên hệ là gì?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- matthew is közöttük voit?
-anh ta cũng nằm trong sô đó--?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
valami susmákolás volt közöttük.
và dường như họ thân nhau theo một cách bí mật.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- azt mondta, menjek közöttük!
anh nói là đi vào giữa!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
azt hiszi, van közöttük valami?
nói nghe đi, ông có nghĩ là họ đã có một chuyện tình lãng mạn không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kell lennie valami kapcsolatnak közöttük.
giữa chúng phải có sự liên quan nào đó chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Õ azonban közöttük átmenve, eltávozék.
song ngài qua giữa bọn họ và đi khỏi.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
azt mondtam, nehogy közöttük menjen!
tôi đã nói, đừng có đi vào giữa!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hamarosan te is közöttük fogsz állni.
sớm thôi tên ngươi cũng sẽ được bất tử trên các bia đá.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nincs közöttük sittes, csak néhány ör.
tôi không thấy ai cả mà chỉ thấy lính canh thôi
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
allen parancsnok a rangidős tiszt közöttük.
Đó là người đứng đầu allen.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- besúgó van közöttünk.
- chúng có nội gián
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: