검색어: megtudta (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

megtudta

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

megtudta a címet.

베트남어

anh đã xin được địa chỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

megtudta a nő címét?

베트남어

Ông có địa chỉ của cô ấy không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

shishio megtudta ki vagyok...

베트남어

shishio phát hiện ra tôi là ai.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

amikor megtudta, hogy megnősültem,

베트남어

và khi mụ... phát hiện ra ta đã kết hôn,

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mérges volt, mikor megtudta?

베트남어

Ông ấy có tức giận khi phát hiện ra không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

paul is járt ott. megtudta ő is.

베트남어

paul cũng ở đấy cũng nhìn thấy những điều đó

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- előbb-utóbb megtudta volna.

베트남어

- khi nào đó nó cũng sẽ biết thôi. - lúc nào đó, chứ không phải hôm nay.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

amikor megtudta, hogy mennyien voltak.

베트남어

và khi hắn tìm ra số người đã ngủ với vợ hắn...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

megtudta, mi áll a negyvenhetedik oldalon?

베트남어

có báo cáo nào về nội dung trang 47 không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

előbb utóbb mindenki megtudta volna.

베트남어

mọi người rồi sẽ biết không sớm thì muộn thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

jorgi megtudta, hogy cage amerikai ügynök.

베트남어

yorgi đã biết được cage là một điệp viên mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mindent nyilvánosságra akartunk hozni, de megtudta.

베트남어

chúng tôi định sẽ công bố tất cả, nhưng hắn biết được.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

amikor sanchez megtudta, hogy lelépett, bepörgött.

베트남어

khi sanchez nghe thấy cô chạy khỏi, anh ta trở nên điên rồ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

amikor megtudta, hogy mogyikrémet evett, már elküldték.

베트남어

Đến khi cô ta nhận ra đó chỉ là mứt bánh mì thì lệnh đã được kí và thằng kia đã chuyển đi rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

amikor utoljára megtudta, egész úton hazafelé szidott.

베트남어

lần trước ổng biết, ổng cấm tôi không được tới nhà nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

csodálatos módon munkát talált ibizán, amint megtudta.

베트남어

cậu ta được nhận vào làm ở ibiza một cách màu nhiệm ngay khi vừa nghe tin.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- amikor megtudtam, hogy az őrnagy...

베트남어

- nhưng khi biết được ông thiếu tá...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,126,822 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인