검색어: megváltozni (헝가리어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

megváltozni.

베트남어

thay đổi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nem fog megváltozni.

베트남어

m¹ s½ không bao giƯ thay Ơi

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- de ez kezd megváltozni.

베트남어

giờ thì điều đó đang thay đổi

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

soha nem fogsz megváltozni.

베트남어

anh sẽ không bao giờ thay đổi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tudod, nehéz megváltozni.

베트남어

khó có thể thay đổi được. anh biết đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nem fogsz megváltozni, igaz?

베트남어

m¹ s½ không thay Ơi,ph £ikhông?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a társadalom nem fog megváltozni.

베트남어

xã hội sẽ không thay đổi

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

szeretnék megváltozni, azt hiszem.

베트남어

có lẽ là, để trở thành một người nào khác.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

már nem tudtak volna megváltozni.

베트남어

chúng không thể thay đổi được nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

még senkit sem láttam így megváltozni.

베트남어

tôi chưa từng thấy người ta thay đổi nhiều như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mi képesek vagyunk megváltozni, fejlődni.

베트남어

chúng ta có khả năng thay đổi, phát triển.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

csesszék meg, ha nem hagynak megváltozni!

베트남어

- mặc xác chúng nếu vì thế mà ta không thể vui đùa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

20 évvel ezelőtt nem tudtunk megváltozni.

베트남어

gác kiếm 20 năm nay, chúng ta vẫn có thể cùng giao thủ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

vagy képesek vagyunk fejlődni és megváltozni?

베트남어

hay chúng ta có thể tiến hóa đủ nhanh để thay đổi bản thân?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

akár mit is tesztek, ez már nem fog megváltozni.

베트남어

bất cứ điều gì anh làm chẳng thể thay đổi được.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

meg sem próbál megváltozni. micsoda hős... jó éjt.

베트남어

Đừng cố thay đổi làm gì.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a felsőbb osztályok nem fognak megváltozni önszántukból!

베트남어

giới thượng lưu sẽ không thay đổi ý chí của chính họ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

attól, hogy anya lettem, még nem fogok megváltozni.

베트남어

chỉ vì em là một người mẹ không có nghĩa là em sẽ thay đổi con người em.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

És ettől kezdve a dolgok egyszerűen elkezdtek megváltozni.

베트남어

và chỉ tới sau đó mọi chuyện mới bắt đầu thay đổi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a királynő lerakta tojásait. de aztán elkezdett megváltozni.

베트남어

con ch#250;a #273;#7867; tr#7913;ng r#7891;i n#243; b#7855;t #273;#7847;u bi#7871;n #273;#7893;i.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,103,476 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인