전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
néhányszor.
ai lại đi kết hôn ở tuổi 20 chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- néhányszor.
2 lần.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jó néhányszor.
vô số lần.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
keféltünk néhányszor.
bọn tôi từng phịch nhau vài lần.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
csak néhányszor találkoztunk.
tôi chỉ gặp anh andrews vài lần.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
talán néhányszor előfordult.
có lẽ là vài lần.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
biztos dugtál is néhányszor.
cậu có thể thậm chí mới ngủ với họ vài lần.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
igen, uram. idézték is néhányszor.
vâng, thưa ông.hắn đã được trích dẫn nhiều lần rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
apám néhányszor dolgozott neki tanácsadóként.
bố tôi đã làm một số công việc tư vấn cho ông ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jó, de ezt már mondtad néhányszor.
tốt, ông cũng nói thế vài lần rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hány temetésen voltál már? néhányszor.
cậu đã dự nhiều đám tang chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
néhányszor megbuktam a kresz vizsgán.
ooh! Ừ, anh đã thi rớt bằng lái vài lần.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hát, a füvet kipróbáltam már néhányszor.
Đôi khi tôi hút khá nhiều cần sa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
csak néhányszor jártam itt az évek alatt.
những năm qua ta chỉ quay lại đây vài lần.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
volt itt néhányszor. hogy kutasson az archívumban.
Ông ấy đến khu lưu trữ ở đây vài lần.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
néhányszor felhozott ide bennünket. jónak látszott.
cho chúng tôi xem qua vài lần, tôi cứ nghĩ anh ta tốt bụng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
igen, igen. láttam már néhányszor ilyen arckifejezést.
lúc đó cô giống như...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Így átgondolva, lehetségesnek tartom, hogy láttam néhányszor.
sau khi cân nhắc lại, tôi nghĩ là có thể tôi đã thấy cô ta một hai lần. chúng tôi chưa từng nói chuyện.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
néhányszor kisegített minket, amikor gond volt a számítógépeinkkel.
cậu ấy có giúp đỡ chúng tôi vài lần khi máy tính ở đây bị hỏng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
néhányszor, abban a klubban, néhány blokkal lejjebb.
vài lần, có hộp đêm cách đây vài dãy nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: