검색어: pöcegödörben (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

pöcegödörben

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

amikor, ha megbocsátanak, egy pöcegödörben bujkálunk...

베트남어

khi mà bị dính vào, thứ lỗi, cả mặt sau của thế giới ...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hétfő délután vitorlás regatta lesz a pöcegödörben.

베트남어

chiều thứ hai, có tổ chức đua thuyền ở hồ nước.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

vagy egy afrikai pöcegödörben fog rohadni az élete végéig.

베트남어

hoặc mày có thể mục xương ở châu phi khốn khổ đến hết đời.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mit érdekel engem egy rigolyás cafka ebben a pöcegödörben.

베트남어

việc gì ta phải quan tâm đến gái điếm ở cái thành phố ghê tởm này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

felhasználhatnád a befolyásod itt ebben a pöcegödörben, hogy adjanak egy magnót, hogy elénekelhessem neked.

베트남어

có thể ông sẽ đem những ý tưởng này vào quyển sách của ông... hãy đưa cho tôi một cuộn băng, tôi sẽ hát thâu lại cho ông nghe.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nyomorúságos alak vagy, riggan. hemperegsz azzal az affektált színházi köcsöggel ebben a 800 székes pöcegödörben.

베트남어

anh nhọ lắm, riggan lăn lộn trong cái vẻ ngoài nhà hát hoàng nhoáng... trong cái ổ chó có mỗi 800 chỗ ngồi như thế này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- a kölyök szerint is pöcegödör van itt hátul.

베트남어

- thậm chí 1 đứa nhóc cũng nghĩ đây là chỗ vệ sinh đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,547,914 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인