İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
amikor, ha megbocsátanak, egy pöcegödörben bujkálunk...
khi mà bị dính vào, thứ lỗi, cả mặt sau của thế giới ...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hétfő délután vitorlás regatta lesz a pöcegödörben.
chiều thứ hai, có tổ chức đua thuyền ở hồ nước.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vagy egy afrikai pöcegödörben fog rohadni az élete végéig.
hoặc mày có thể mục xương ở châu phi khốn khổ đến hết đời.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mit érdekel engem egy rigolyás cafka ebben a pöcegödörben.
việc gì ta phải quan tâm đến gái điếm ở cái thành phố ghê tởm này.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
felhasználhatnád a befolyásod itt ebben a pöcegödörben, hogy adjanak egy magnót, hogy elénekelhessem neked.
có thể ông sẽ đem những ý tưởng này vào quyển sách của ông... hãy đưa cho tôi một cuộn băng, tôi sẽ hát thâu lại cho ông nghe.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nyomorúságos alak vagy, riggan. hemperegsz azzal az affektált színházi köcsöggel ebben a 800 székes pöcegödörben.
anh nhọ lắm, riggan lăn lộn trong cái vẻ ngoài nhà hát hoàng nhoáng... trong cái ổ chó có mỗi 800 chỗ ngồi như thế này.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- a kölyök szerint is pöcegödör van itt hátul.
- thậm chí 1 đứa nhóc cũng nghĩ đây là chỗ vệ sinh đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: