전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
szkeptikus?
nghi ngờ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
maga szkeptikus.
anh còn hoài nghi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ah, egy szkeptikus.
- ah, một người đa nghi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mert elég szkeptikus vagy.
vì cô là người biết hoài nghi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
valaki aki nem szkeptikus.
và em cũng thấy hoài nghi rồi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- nem. túl szkeptikus vagyok.
tôi rất thận trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
de egyelőre szkeptikus maradok.
không có chứng cứ, tôi phải nghi ngờ thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hogy lehetsz ilyen szkeptikus?
sao cậu vẫn có thể hoài nghi nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsássa meg, ha szkeptikus vagyok!
tha thứ vì tôi chẳng có hy vọng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bevallom az elején szkeptikus voltam.
tôi thừa nhận là tôi đã từng một chút hoài nghi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nem voltam szkeptikus a szobát illetően.
tôi không ngờ vực cái phòng đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ha így nézzük, én is szkeptikus lennék.
chà, nếu anh thích nó thì tôi nghi ngờ đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
megértem, ha szkeptikus vagy, hogy ez nem fog működni.
em hiểu sự nghi ngờ của anh, có thể là sự thật. anh cần phải tìm hiểu nó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
valamint azt, hogy szorítsák vissza a szkeptikus énjüket,
tôi yêu cầu mọi người tạm gác đức tin
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
szkeptikus vagyok bármely jövő előrejelzésében... ami engem is tartalmaz.
tôi hoài nghi về sự dự đoán bất cứ tương lai nào kể cả tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
addig szkeptikus vagyok amíg nem bizonyítja a természettudomány a természetfeletti létezését.
trong khi đó thì tớ rất ngờ vực... những bằng chứng rõ ràng về sự tồn tại của các hiện tượng siêu nhiên.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bízom benne. meg kell mondjam, hogy természetemtől fogva szkeptikus vagyok.
tôi phải nói rằng, tôi không giúp ích được gì nhưng tôi vẫn hồ nghi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mia moesgaard, te szkeptikus vagy thomas borby és amerika közötti megállapodással kapcsolatban.
mia moesgaard, cô nghi ngờ về thỏa thuận của ngài thomas borby với mỹ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
folyamatosan dokumentálták az utazásukat, és miközben vicky szkeptikus maradt, cristina csodásan érezte magát.
họ tiếp tục ghi lại chuyến đi của mình trong khi vicky cảm thấy khó chịu thì cristina cảm thấy rất vui
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
figyi, tudom, hogy szkeptikus vagy, de emlékszel, mit mondtam múltkor a kocsiban az energiádról?
nghe này, tôi biết anh đa nghi, nhưng hãy nhớ cái năng lượng mà tôi nói cho anh hôm ở trên xe ấy?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: