전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
szomszéd.
chào hàng xóm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
szomszéd!
này anh hàng xóm!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a szomszéd.
hàng xóm của cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
szia, szomszéd.
chào hàng xóm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 3
품질:
hé, szomszéd!
hey, hàng xóm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a szomszéd fia.
Đó là thằng con hàng xóm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hello, szomszéd.
chào anh bạn hàng xóm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
helló, szomszéd!
Ồ, chào hàng xóm
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-hello, szomszéd!
- À...chào anh hàng xóm - Ôi không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a második szomszéd.
cách hai căn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hanem, mint szomszéd.
tôi làm với tư cách một người láng giềng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a szomszéd ajtónál van.
hắn ta đang ở nhà bên cạnh rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- hello, earnshaw szomszéd.
- chào ông hàng xóm earnshaw.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a szomszéd bárban vagyunk.
bọn mình ở quán bar bên cạnh ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a szomszéd legjobb barátjáért?
người anh em kế bên hả?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- a szomszéd szobában ültem.
tôi chỉ ngồi cách cô có 6 mét. và có 2 sĩ quan khác...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
szomszéd? te nem szomszéd vagy!
anh đâu phải hàng xóm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a szomszéd szobát vettem ki.
- sao vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a szomszéd lánnyal, akit megölt.
cô bé hàng xóm mà ông đã giết.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a szomszéd spiné tuti jól mulat.
bà ta hơi điếc 1 chút nhưng nếu anh được tí gì từ ông sẽ là 1 rắc rối lớn đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: