검색어: tanulmányoztam (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

tanulmányoztam

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

a nutriákat tanulmányoztam.

베트남어

nghiên cứu về hải ly.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

csak a testet tanulmányoztam.

베트남어

tôi mới xem một lượt cái xác.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tanulmányoztam a harci technikáját.

베트남어

tôi đã tìm hiểu kĩ năng chiến đấu và sức mạnh của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tudod, tanulmányoztam az üzletet.

베트남어

tôi cũng học được kha khá từ cửa hàng này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

egy hétig tanulmányoztam a profilját.

베트남어

tôi đã nghiên cứu facebook của cô ấy cả tuần.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ne félj, tanulmányoztam minden húzását.

베트남어

Đừng lo. tớ đã học mọi bước nhảy của cậu ta rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hetekig tanulmányoztam az anyjuk varázskönyvét.

베트남어

tôi đã nghiên cứu cuốn sách ma chú của mẹ chúng suốt nhiều tuần.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

de tanulmányoztam és tudom, hogy csinálja.

베트남어

nhưng tớ đã học cái đó. tớ biết bà ấy làm nó thế nào.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

egész életemben viharokat tanulmányoztam, érti?

베트남어

tôi đã nghiên cứu bão cả đời, được chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mind több és több emberen tanulmányoztam, míg elkészítettem.

베트남어

từ vượt trên cả con người... trở lại thành con người.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

három éven át tanulmányoztam a többszörös gyilkosok viselkedését.

베트남어

tôi đã làm ba năm ở đơn vị khoa học hành vi nghiên cứu sát nhân hàng loạt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Így van, lee. az elmúlt három évben tanulmányoztam duda ősi...

베트남어

Đúng rồi lee, trong 3 năm qua, tớ đã học ...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az utazás két éve alatt több tucat ősi nyelvet tanulmányoztam mélyrehatóan.

베트남어

tôi đã dành 2 năm để phân tích hàng tá ngôn ngữ cổ tới tận gốc rễ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mondtad, be kell olvadjak, ezért egész éjjel a kultúrátokat tanulmányoztam.

베트남어

cậu bảo tôi là phải hòa nhập mà, thế nên suốt đêm qua tôi học về văn hóa của các cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tanulmányoztam a munkámat, egy olyan tudományos témakört, mely csak miattad létezik.

베트남어

em đọc về công việc của mình... cả một lĩnh vực nghiên cứu khoa học... ra đời chỉ vì có anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

18hónapig tanulmányoztam a célszemélyt. megtanultam minden szokását, mert az Ördög a részletekben lakozik.

베트남어

18 tháng nghiên cứu đối tượng, học theo phong cách nhưng quỷ ở chỗ mấy cái chi tiết vụn vặt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

egész életemben ezeket a népmeséket tanulmányoztam, will. És most találok egyet, ami igaz. ezek nem babok.

베트남어

cả đời anh nghiên cứu những câu chuyện cổ, will, và giờ anh tìm thấy một thứ có thật.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tanulmányoztam az északi-sarki stílust, a déli-sarki stílust és még a ködös-mocsári stílust is.

베트남어

bắc tộc và cả đầm lầy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hihetetlen! hogy csinálta? tanulmányoztam minden erről szóló könyvet a könyvtárban, melyek igazolták, hogy ez az állat nem vándorló természetű.

베트남어

tôi đã nghiên cứu tất cả các quyển sách có trong thư viện, về các thói quen của động vật tập tính định canh,định cư tự nhiên.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- maga szerint az nzt-t tanulmányozták?

베트남어

anh có nghĩ họ đang nghiên cứu nzt không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,376,302 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인