검색어: vigyáztál (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

vigyáztál

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

vigyáztál rá?

베트남어

- chăm sóc ư?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- vigyáztál a kocsidra?

베트남어

cô chăm sóc xe này hả?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

köszönöm, hogy vigyáztál rá.

베트남어

cảm ơn vì đã trông nom nó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- ahogy donnára vigyáztál?

베트남어

- như anh đã trông chừng cho donna?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hogy magadra nem is vigyáztál.

베트남어

anh quên mất phải trông chừng cho chính mình.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

kösz, hogy vigyáztál a fiúkra!

베트남어

xin lỗi đã mất thời gian như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

köszönöm, hogy vigyáztál a gyerekeimre.

베트남어

cảm ơn đã trông chừng con tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

meghalt, mert nem vigyáztál rá, mi?

베트남어

anh không thể cứu sống họ đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

lucas, köszi, hogy vigyáztál anyura.

베트남어

lucas, cám ơn con đã chăm sóc cho mẹ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nyolc évig vigyáztál rájuk, mikor távol voltam.

베트남어

anh đã chăm sóc họ 8 năm khi tôi đi vắng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- ez emlékeztet, hogy megtaláltál, megmentettél és vigyáztál rám.

베트남어

cầm lấy cái này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsáss meg! elfelejtettem megköszönni, hogy vigyáztál rám tegnap.

베트남어

tha thứ cho tôi nhé... tôi quên không cảm ơn ông hôm qua đã tìm tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nagyra értékelem, hogy vigyáztál jessicára, amíg nem voltam itt.

베트남어

tôi cám ơn anh đã lo cho jessica. giống như anh đã làm khi tôi vắng nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

egy vérző álarcos férfira nem vigyáztál volna a lakásodon a hit miatt.

베트남어

cô sẽ không đem một người đeo mặt nạ sắp chảy máu đến chết vào trong căn hộ của mình nhờ vào lòng tin.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

azon gondolkozom, ha maradtál volna, ha jobban vigyáztál volna az emberekre...

베트남어

tôi nghĩ nếu anh ở lại đây, nếu anh chịu chăm sóc mọi người... thay vì bỏ đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hálával tartozunk, hogy vigyáztál rá, de még egy utolsó áldozatot kell hoznod a családjáért.

베트남어

chúng ta rất biết ơn việc ngươi bảo vệ mariko. nhưng ngươi còn phải hy sinh cho gia đình cô ấy thêm 1 lần nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

figyelem! köszönöm, hogy vigyáztál mei-re! Örülnénk, ha ezentúl megtisztelnél barátságoddal!

베트남어

cảm ơn bạn đã trông nom mei.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

dávid pedig monda abnernek: avagy nem férfi vagy-é te, és kicsoda olyan, mint te izráelben? És miért nem vigyáztál a te uradra, a királyra? mert a nép közül oda ment egy ember, hogy elveszesse a te uradat, a királyt.

베트남어

Ða-vít đáp cùng Áp-nê rằng: nào, ngươi há chẳng phải là một dõng sĩ sao? trong y-sơ-ra-ên ai bằng ngươi? vậy, sao ngươi không canh giữ vua, là chúa của ngươi? có kẻ trong dân sự đã đến muốn giết vua chúa ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,483,711 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인