검색어: betvivle (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

betvivle

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

du kan ikke betvivle helvede.

베트남어

anh không được nghi ngờ sự tồn tại của địa ngục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvem tør betvivle min autoritet?

베트남어

ai đủ táo tợn để chống lại quyền uy của ta?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du skal ikke betvivle min dømmekraft.

베트남어

ngươi không thể chống lại sự phán xét của ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det kræver nosser at betvivle guderne.

베트남어

tên ngốc nhà ngươi nghi ngờ cả thần linh !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

giv dem grund nok, til at betvivle det.

베트남어

cho họ đủ lý do để nghi ngờ nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men jeg skal ikke betvivle den store fader.

베트남어

nhưng tôi có là ai đâu mà phải đặt ra câu hỏi với người cha cao cả, hmm?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du har lært mig at betvivle alle normer, hakim.

베트남어

thầy dạy phải tất cả phải hỏi chắc chắn, thưa thầy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de vil begynde at betvivle vores bures stand.

베트남어

họ sẽ hỏi những câu hỏi về điều kiện sống trong tù của chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

har jeg givet anledning til at betvivle min loyalitet?

베트남어

tôi có tỏ ra không đáng để ngài tin tưởng chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

andre vil måske begynde at betvivle volturis effektivitet.

베트남어

những kẻ khác sẽ bắt đầu đặt câu hỏi về sức ảnh hưởng của nhà volturi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvor vover de at betvivle min ret og hele min slægt?

베트남어

ngươi dám nghi ngờ sự lên ngôi của ta và cả các liệt tổ liệt tông đã trị vì trước kia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

sir barristan, ingen mand her kunne vel nogensinde betvivle deres ære.

베트남어

ngài barristan... tôi tin là không ai ở đây dám đặt nghi vấn về ngài đâu ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men at betvivle mig, er at betvivle ministeriet. og dermed ministeren selv.

베트남어

nhưng chất vấn quyền hành của tôi là chất vấn bộ pháp thuật và mở rộng ra, là chính ngài bộ trưởng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

når jeg ser hændelsesforløbet, disse sammentræf. så er jeg nødt til at betvivle det.

베트남어

nhưng khi xem xét chuỗi sự kiện này, hàng loạt sự trùng hợp này, tôi phải đặt nghi vấn:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du må vælge, om du vil gøre det samme eller vælge en ny vej og betvivle dine egne fordomme.

베트남어

em phải quyết định, thầy có nên tiếp tục làm như cũ không, hay là thầy sẽ chọn một cách khác và đặt câu hỏi với tù nhân của thầy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvis drengen er skyldig, som i siger, og jeg har ingen grund til at betvivle khanens dømmekraft i disse sager, så er jeg lige så skyldig.

베트남어

nếu thằng nhóc đó có tội như người nói thần cũng không nghi ngờ sự sáng suốt trong cách đánh giá tội lỗi của người nếu vậy thì thần cũng có tội như hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- betvivler de vores mod?

베트남어

như 1 cậu bé nhút nhát trong 1 trận ẩu đả. ngươi nghi ngờ lòng dũng cảm của chúng ta à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,728,817,260 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인