검색어: kundskab (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

kundskab

베트남어

nhận thức

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

kundskab og forskning... er så sjovt.

베트남어

Ôi, khám phá tri thức thì thật trữ tình

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

du forveksler enhver strøtanke i din knold med reel kundskab.

베트남어

cô hiểu nhầm mấy cái tiếng ồn ào trong đầu với hiểu biết thực sự.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

de skal give tankeløse klogskab, ungdommen kundskab og kløgt;

베트남어

hầu cho người ngu dốt được sự khôn khéo, gã trai trẻ được sự tri thức và sự dẽ dặt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

alt i går optegned jeg til dig, alt i forgårs råd og kundskab

베트남어

ta há chẳng có chép cho con những điều tốt về mưu luận và về tri thức sao,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

men sagen er, at noget af deres kundskab giver mening.

베트남어

vấn đề ở đây là mớ kiến thức họ nói cũng có lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

at i ved ham ere blevne rige i alt, i al tale og al kundskab,

베트남어

vì chưng anh em đã được dư dật về mọi điều ban cho, cả lời nói và sự hiểu biết,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

at mangle kundskab er ikke godt, men den træder fejl, som har hastværk.

베트남어

lòng thiếu tri thức ấy chẳng phải một điều hay; vả kẻ nào vội bước bị vấp phạm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

får spottere hug, bliver tankeløs klog, ved revselse får den forstandige kundskab.

베트남어

hãy đánh kẻ nhạo báng, thì người ngu dại sẽ trở nên khôn khéo; khá sửa dạy người thông sáng, ắt người sẽ hiểu điều tri thức.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

spotter søger visdom, men finder den ikke, til kundskab kommer forstandig let.

베트남어

kẻ nhạo báng tìm khôn ngoan, mà không gặp; song sự tri thức lấy làm dễ cho người thông sáng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

thi jorden skal fyldes af kundskab om herrens herlighed, som vandene dækker havets bund.

베트남어

vì sự nhận biết vinh quang Ðức giê-hô-va sẽ đầy dẫy khắp đất như nước đầy tràn biển.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

den skrøbelige går jo til grunde ved din kundskab, broderen, for hvis skyld kristus er død.

베트남어

thế thì ngươi lấy sự hay biết mình mà làm hư mất kẻ yếu đuối, là người anh em mà Ðấng christ đã chết thế cho!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

hvor længe vil i tankeløse elske tankeløshed, spotterne finde deres glæde i spot og dårerne hade kundskab?

베트남어

mà rằng: hỡi kẻ ngu dốt, các ngươi sẽ mến sự ngu dại cho đến bao giờ? kẻ nhạo báng sẽ ưa sự nhạo báng, và kẻ dại dột sẽ ghét sự tri thức cho đến chừng nào?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

o dyb af guds rigdom og visdom og kundskab! hvor uransagelige ere hans domme, og hans veje usporlige!

베트남어

Ôi! sâu nhiệm thay là sự giàu có, khôn ngoan và thông biết của Ðức chúa trời! sự phán xét của ngài nào ai thấu được, đường nẻo của ngài nào ai hiểu được!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

men vokser i vor herres og frelsers jesu kristi nåde og kundskab! ham tilhører herligheden både nu og indtil evighedens dag!

베트남어

hãy tấn tới trong ân điển và trong sự thông biết chúa và cứu chúa chúng ta là Ðức chúa jêsus christ. nguyền xin vinh hiển về nơi ngài, từ rày đến đời đời! a-men.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

disse fire unge mænd gav gud kundskab og indsigt i al skrift og visdom; daniel forstod sig også på alle hånde syner og drømme.

베트남어

vả, Ðức chúa trời ban cho bốn người trai trẻ đó được thông biết tỏ sáng trong mọi thứ học thức và khôn ngoan. Ða-ni-ên cũng biết được mọi sự hiện thấy và chiêm bao.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

der gøres ej ondt og voldes ej men i hele mit hellige bjergland; thi landet er fuldt af herrens kundskab, som vandene dækker havets bund.

베트남어

nó chẳng làm hại, chẳng giết ai trong cả núi thánh của ta; vì thế gian sẽ đầy dẫy sự hiểu biết Ðức giê-hô-va, như các dòng nước che lấp biển.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

jeg tog mig for at vende min hu til kundskab og granskning og til at søge efter visdom og sikker viden og til at kende, at gudløshed er tåbelighed, dårskab vanvid.

베트남어

ta lại hết lòng chuyên lo cho hiểu biết, xét nét, kiếm tìm sự khôn ngoan và chánh lý muôn vật, lại cho biết rằng gian ác là dại dột và sự dại dột là điên cuồng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

gør efter evne alt, hvad din hånd finder styrke til; thi der er hverken virke eller tanke eller kundskab eller visdom i dødsriget, hvor du stævner hen.

베트남어

mọi việc tay ngươi làm được, hãy làm hết sức mình; vì dưới âm phủ, là nơi ngươi đi đến, chẳng có việc làm, chẳng có mưu kế, cũng chẳng có tri thức, hay là sự khôn ngoan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

덴마크어

dog ikke alle have den kundskab. men der er nogle, som ifølge deres hidtidige afgudsvane spise det som afgudsofferkød, og deres samvittighed, som er skrøbelig, besmittes.

베트남어

nhưng chẳng phải mọi người đều có sự hay biết đó. một đôi người vì nghĩ thường có thần tượng, nên khi ăn của cúng tế đó cho là của cúng tế thần tượng; thì lương tâm yếu đuối của họ bởi đó ra ô uế.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,782,859,656 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인