검색어: ubetydelig (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

ubetydelig?

베트남어

vô danh à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du er ubetydelig.

베트남어

cậu không là gì hết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

den er ret ubetydelig.

베트남어

nó rất tầm thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

alt andet er ubetydelig.

베트남어

tất cả thứ khác đều quá tầm thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ingen detalje er ubetydelig.

베트남어

không có thông tin nào là vô nghĩa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du er ikke ubetydelig, søde skat.

베트남어

tôi chẳng là ai cả. tôi ghét phải phá vỡ suy nghĩ của cô, nhưng cô là một người khá quan trọng đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de tror jeg er ubetydelig, tror jeg.

베트남어

họ nghĩ anh là. người tầm thường, anh nghĩ vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er en lille ubetydelig detalje.

베트남어

chuyện nhỏ, không đáng kể!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvad var det for en ubetydelig hændelse?

베트남어

vụ xô xát cỏn con gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du har altid været ubetydelig, antoine.

베트남어

anh luôn là người kém cỏi, atonie

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg føler mig så lille og ubetydelig her.

베트남어

nơi này làm ta thấy vô nghĩa quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

heldigvis er du en kritiker, og helt ubetydelig.

베트남어

may thay, anh là một nhà phê bình và hoàn toàn chẳng quan trọng gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

din dumhed var ubetydelig, men den gik ud over mig.

베트남어

ngươi ngu ngốc khó ai bằng. hại ta cũng ngu ngốc như ngươi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det gør ligesom hele den forældre vejledning ting ubetydelig.

베트남어

Đó là cách dạy bảo của các ông bố bà mẹ thôi. Đấy ko phải là vấn đề.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

fattig og ubetydelig. lad mig blive deres ægtemand.

베트남어

nghèo khổ và mộc mạc như chính con người em, xin hãy chấp nhận anh làm chồng em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvorfor skulle nogen slå mig ihjel? jeg er ubetydelig.

베트남어

tại sao lại có người muốn tôi phải chết chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

for ikke så længe siden var du gabriel gray en ubetydelig urmager.

베트남어

bây giờ thì phải. nhưng cách đây không lâu anh là gabriel gray. 1 thợ sửa đồng hồ tầm thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvorfor skulle du bekymre dig om følelserne hos en ubetydelig bofælle?

베트남어

cô đâu có hiểu được cảm giác của người bạn cùng phòng tầm thường này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de fleste har tabt alle deres cigaretter... og en ikke ubetydelig sum penge til hr.

베트남어

và mọi người đã thua hết thuốc hút về tay ông mcmurphy. chưa kể một số tiền khá khá cũng đã về tay ông mcmurphy. và đó là lý do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

faderen er ubetydelig kunstner, han udstiller på grayson gallery i chelsea en gang imellem.

베트남어

bố là một họa sĩ ít tên tuổi. lâu lâu triển lãm tranh ở greyson tại chelsea một lần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,855,984 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인