검색어: bezogen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

bezogen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

- bezogen auf was?

베트남어

anh nói đến cái gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du hast prügel bezogen.

베트남어

nói chính xác,cậu đang bị đánh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das bett ist frisch bezogen.

베트남어

cái giường trên gác mái rất dễ chịu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hier cutter. stellungen bezogen?

베트남어

cutter đây, mọi người vào vị trí chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er hatte hier stellung bezogen.

베트남어

anh ta đã cố thủ ở vị trí này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die matratze ist mit plastik bezogen.

베트남어

nệm gì mà toàn được bọc bằng nhựa trơn thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du hast tierisch prügel bezogen, bruder.

베트남어

- giống như là một tên khốn đá mình phải không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

meine güte, du hast ja ordentlich prügel bezogen.

베트남어

trông thảm làm sao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- in der Überlieferung wird ich auf ein wispern bezogen.

베트남어

trong truyền thuyết, nó được gọi là whisper.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wie ich höre, habt ihr ein haus im vierten bezirk bezogen.

베트남어

ta nghe ngươi mới mua một dinh thự ở khu số 4.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- bezogen auf die "queens gambit" und sara lance.

베트남어

nhắc đến tàu "queen's gambit" và sara lance.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

wir bauen unsere ersten ideen auf sie bezogen auf ihr aussehen.

베트남어

chúng ta hình dung những ý tưởng về họ dựa trên phong thái của họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das bringt ihnen natürlich eine bessere position bezogen auf das sorgerecht.

베트남어

nó sẽ đặt chị vào vị thế tốt hơn trong việc giành quyền nuôi con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er hat eine wohnung in der baker street bezogen, zwei türen weiter.

베트남어

- hắn ta đã thuê 1 căn hộ ở phố baker, dưới phòng các anh 2 tầng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist ein 4.000-dollar-sofa, bezogen mit italienischer seide.

베트남어

Đây là một cái sofa 4.000 đô bọc bằng lụa Ý!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

direkt gegenüber, auf zwölf uhr, hat ein mann im zweiten stock posten bezogen.

베트남어

góc 12 giờ , bên kia đường 1 gã đứng ở tầng 2 .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bezogen auf die ganze welt liegt die durchschnittliche jahrestemperatur bei etwa 14,4 ° celsius.

베트남어

xét chung toàn cầu, nhiệt độ trung bình hàng năm là khoảng 14,5°c [58°f].

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn diese einstellung aktiviert ist, werden aktivierungsaktionen nur auf den jeweils aktiven xinerama-bildschirm bezogen.

베트남어

bật tùy chọn này thì thao tác tiêu điểm bị giới hạn thành chỉ màn hình xinerama hoạt động.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bezogen auf die bissspuren auf der unterhaut, glaube ich, dass sie einen zweibeinigen verdächtigen von ihrer liste streichen können.

베트남어

dựa vào vết cắn dưới da tôi tin anh có thể chắc chắn loại trừ khả năng do loài hai chân trong danh sách của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wieder mal zahnarzt-humor. diesmal allerdings auf knochen bezogen. sehen sie sich den knochenschwund noch mal an.

베트남어

dựa trên cấu trúc bộ xương, cần phải... kiểm tra phần xương hàm dưới bị mất, nếu tôi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,778,051,903 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인