전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
schließlich war das...
bởi vì đó là...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es versagte schließlich.
sau cùng nó đã hư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
buddha sagt schließlich:
làm ơn đừng nói ông ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und schließlich: hadoken.
and hadoken!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das war schließlich ihre idee.
Đây là ý của ông mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das ist lächerlich. schließlich...
anh biết đấy, thật lố lăng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- wir sind schließlich partner.
sau cùng thì chúng ta cũng là cộng sự.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- wir sind schließlich zechbrüder!
nhưng hắn và tôi đã từng uống rượu chung với nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie hat schließlich eine verpflichtung
tôi không muốn cô ấy phá vỡ thỏa thuận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber schließlich trudelt sie ein.
tay bà to quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und schließlich... meister tigerin.
và cuối cùng, sư phụ hổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- er muss ihn schließlich rauslocken.
phải giăng bẫy chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dafür ist schließlich der kochkolben.
em có tiếp thu được gì ở lớp hóa của thầy không thế?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber schließlich rauche ich nicht!
nhưng tôi không lo bởi vì tôi không hút thuốc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und schließlich: sie schreibt gerne.
cuối cùng, cô ấy thích để viết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- aber sie haben schließlich angerufen?
bộ tư pháp?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber schließlich wollte er es wissen.
nhưng cuối cùng, anh ta phải xem đó là cái gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber trotzdem. man muss schließlich leben.
dù vậy... con người ta vẫn phải kiếm sống thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
schließlich, wozu brauch ich die jetzt?
chiều cao của người lùn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
schließlich droht uns ein atomarer schlag.
ta đang có 1 hiễm họa hạt nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: