검색어: schriftgelehrter (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

schriftgelehrter

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

schriftgelehrter gottes?

베트남어

thiên thần? người viết sách của chúa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ihr seid jetzt schriftgelehrter.

베트남어

giờ ngươi là kẻ biết chữ nghĩa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und einer unter ihnen, ein schriftgelehrter, versuchte ihn und sprach:

베트남어

có một thầy dạy luật trong bọn họ hỏi câu nầy để thử ngài:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und es trat zu ihm ein schriftgelehrter, der sprach zu ihm: meister, ich will dir folgen, wo du hin gehst.

베트남어

có một thầy thông giáo đến, thưa cùng ngài rằng: lạy thầy, thầy đi đâu, tôi sẽ theo đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

da stand aber auf im rat ein pharisäer mit namen gamaliel, ein schriftgelehrter, in ehren gehalten vor allem volk, und hieß die apostel ein wenig hinaustun

베트남어

nhưng một người pha-ri-si, tên là ga-ma-li-ên, làm luật sư, được dân sự tôn kính, đứng lên giữa tòa công luận, truyền lịnh đem các sứ đồ ra ngoài một lát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

da sprach er: darum ein jeglicher schriftgelehrter, zum himmelreich gelehrt, ist gleich einem hausvater, der aus seinem schatz neues und altes hervorträgt.

베트남어

ngài bèn phán rằng: vì cớ ấy, mọi thầy thông giáo đã học thông đạo về nước thiên đàng, thì giống như một người chủ nhà kia, đem những vật mới và cũ ở trong kho mình ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und siehe, da stand ein schriftgelehrter auf, versuchte ihn und sprach: meister, was muß ich tun, daß ich das ewige leben ererbe?

베트남어

bấy giờ, một thầy dạy luật đứng dậy hỏi đặng thử Ðức chúa jêsus rằng: thưa thầy, tôi phải làm gì để được hưởng sự sống đời đời?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

also verleugnest du, dass du der ehemalige schriftgelehrte von gott bist... - sir. - ...ein kleiner, unbeliebter, ungeliebter engel...

베트남어

vậy ông từ chối ông là người viết sách của chúa... một thiên thần nhỏ mọn, không được yêu thương...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,933,595 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인