검색어: tempestas (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

tempestas

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

tempestas (meteorologia)

베트남어

dông

마지막 업데이트: 2015-05-08
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

ab interioribus egreditur tempestas et ab arcturo frigu

베트남어

từ các lầu các phương nam bão tuôn tới, và gió bắc dẫn lạnh lẽo đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

quasi tempestas transiens non erit impius iustus autem quasi fundamentum sempiternu

베트남어

khi gió trốt thổi qua, kẻ hung ác không còn nữa; song nền của người công bình còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

ecce turbo dominicae indignationis egredietur et tempestas erumpens super caput impiorum venie

베트남어

nầy, cơn giận của Ðức giê-hô-va đã phát ra như bão, như gió lốc, nổ trên đầu những kẻ dữ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

infixus sum in limum profundi et non est substantia veni in altitudines maris et tempestas demersit m

베트남어

nhưng người công bình sẽ vui vẻ, hớn hở trước mặt Ðức chúa trời; phải, họ sẽ nức lòng mừng rỡ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

non me demergat tempestas aquae neque absorbeat me profundum neque urgeat super me puteus os suu

베트남어

hỡi các núi có nhiều chót, sao các ngươi ngó cách ganh ghét núi mà Ðức chúa trời đã chọn làm nơi ở của ngài? phải Ðức giê-hô-va sẽ ở tại đó đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

cum inruerit repentina calamitas et interitus quasi tempestas ingruerit quando venerit super vos tribulatio et angusti

베트남어

khi sự sợ hãi các ngươi xảy đến thình lình như gió bão, tai nạn xông vào các ngươi như cơn trốt, và sự ngặt nghèo, khốn cực giáng trên các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

ascendens autem quasi tempestas venies et quasi nubes ut operias terram tu et omnia agmina tua et populi multi tecu

베트남어

ngươi sẽ sấn tới, sẽ đến như gió bão, như một đám mây trùng cả đất, ngươi, mọi đạo binh ngươi, và nhiều dân tộc với ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

et in tempore praefinito proeliabitur adversum eum rex austri et quasi tempestas veniet contra illum rex aquilonis in curribus et in equitibus et in classe magna et ingredietur terras et conteret et pertransie

베트남어

Ðến kỳ sau rốt, vua phương nam sẽ tranh chiến cùng người. vua phương bắc đem xe binh, lính kỵ và nhiều tàu, xông đến vua đó như cơn gió lốc. người sẽ lấn vào các nước, tràn tới và đi qua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

tempestas italia inter duo maria interest, quorum alterum, quod i supra italiam situm est, 'mare superum' sive 'hadriaticum' appellatur, alterum, infra italiam situm, 'mare inferum' sive 'ttiscum'. lotum illud mare longum et latum quod inter europam et africam interest 'mare s nostrum' appellatur a romanis. urbs roma non ad mare, sed ad tiberim flumen sita est viginti milia passuum a man. quod autem paulum aquae est in tiben, magnae naves in eo flumine navigare non possunt. itaque parvae tantum

베트남어

bÃo Ý là sự khác biệt giữa hai biển, một trong số đó nằm ở phía trên Ý, được gọi là biển adriatic hoặc biển adriatic, và biển còn lại nằm bên dưới Ý, biển hạ hoặc ttiscum. biển đó, dài và rộng, nằm giữa châu Âu và châu phi, được người la mã gọi là 'biển của chúng ta'. thành phố rome không nằm ở biển, mà nằm trên sông tiber, cách manna hai mươi dặm. nhưng vì có một ít nước ở tiben, nên những con tàu lớn không thể đi thuyền trên con sông đó. quá nhỏ

마지막 업데이트: 2021-09-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,337,694 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인