전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Пляжный огонь
bãi cháy
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
где червь их не умирает и огонь не угасает.
đó là nơi sâu bọ của chúng nó chẳng hề chết và là nơi lửa chẳng hề tắt.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И ниспал огонь с неба от Бога и пожрал их;
chúng nó lên khắp các vùng rộng trên mặt đất, vây dinh thánh đồ và thành yêu dấu. nhưng có lửa từ trên trời rơi xuống thiêu diệt chúng nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И пошлю огонь на Иуду, и пожрет чертоги Иерусалима.
ta sẽ sai lửa đến trên giu-đa, nó sẽ thiêu nuốt những đền đài của giê-ru-sa-lem.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И пошлю огонь на Феман, и пожрет чертоги Восора.
ta sẽ sai lửa đến trên thê-man, nó sẽ thiêu nuốt những đền đài của bốt-ra.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Но он, стряхнув змею в огонь, не потерпел никакого вреда.
nhưng phao-lô rảy rắn vào lửa, chẳng thấy hề chi hết.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И пошлю огонь в стены Газы, – и пожрет чертоги ее.
ta sẽ sai lửa đến trên vách thành ga-xa, nó sẽ thiêu nuốt những đền đài nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И зажгу огонь в стенах Дамаска, и истребит чертоги Венадада.
ta sẽ đốt lửa nơi tường thành Ða-mách, nó sẽ thiêu hủy các cung điện bên-ha-đát.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И опустошу Пафрос и пошлю огонь на Цоан, и произведу суд над Но.
ta sẽ làm cho pha-trốt nên hoang vu; đặt lửa tại xô-an, và làm ra sẽ đoán phạt trên nô.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Всякое дерево, не приносящее плода доброго, срубаюти бросают в огонь.
hễ cây nào chẳng sanh trái tốt, thì phải đốn mà chụm đi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Где нет больше дров, огонь погасает, и где нет наушника, раздор утихает.
lửa tắt tại thiếu củi; khi chẳng có ai thèo lẻo cuộc tranh cạnh bèn nguôi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И возопил народ к Моисею; и помолился Моисей Господу, и утих огонь.
dân sự bèn kêu la cùng môi-se; môi-se cầu xin Ðức giê-hô-va, thì lửa ngừng lại.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Вид же славы Господней на вершине горы был пред глазами сынов Израилевых, как огонь поядающий.
cảnh trạng của sự vinh quang Ðức giê-hô-va nơi đỉnh núi, trước mặt dân y-sơ-ra-ên, khác nào như đám lửa hừng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И вышел огонь от Господа и пожрал тех двести пятьдесят мужей, которые принесли курение.
rồi một ngọn lửa từ Ðức giê-hô-va lòe ra thiêu hóa hai trăm năm mươi người đã dâng hương.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Вы беременны сеном, разродитесь соломою; дыхание ваше – огонь,который пожрет вас.
các ngươi sẽ có nghén rơm rạ và sẽ đẻ ra cỏ rác. hơi các ngươi thở ra tức là lửa thiêu nuốt mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Даже и животные на поле взывают к Тебе, потому что иссохли потоки вод, и огонь истребил пастбища пустыни.
thật, những thú đồng cũng thở giốc cho ngài, vì các dòng nước đã khô, lửa đã nuốt những đám cỏ nơi đồng vắng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И пошлю огонь на землю Магог и на жителей островов, живущих беспечно, и узнают, что Я Господь.
bấy giờ ta sẽ sai lửa xuống trên ma-gốc, và trên những kẻ ở yên ổn nơi các cù lao; và chúng nó sẽ biết rằng ta là Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И запалю огонь в стенах Раввы, и пожрет чертоги ее, среди крика в день брани, с вихрем в день бури.
ta sẽ thắp lửa trong vách thành ráp-ba, nó sẽ thiêu nuốt những đền đài nó giữa tiếng kêu giặc giã trong ngày chiến trận, giữa cơn gió lốc trong ngày bão táp.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인: