Results for огонь translation from Russian to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

огонь

Vietnamese

lửa

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Russian

Огонь

Vietnamese

lửa

Last Update: 2015-04-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Russian

Пляжный огонь

Vietnamese

bãi cháy

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

где червь их не умирает и огонь не угасает.

Vietnamese

đó là nơi sâu bọ của chúng nó chẳng hề chết và là nơi lửa chẳng hề tắt.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

И ниспал огонь с неба от Бога и пожрал их;

Vietnamese

chúng nó lên khắp các vùng rộng trên mặt đất, vây dinh thánh đồ và thành yêu dấu. nhưng có lửa từ trên trời rơi xuống thiêu diệt chúng nó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

И пошлю огонь на Иуду, и пожрет чертоги Иерусалима.

Vietnamese

ta sẽ sai lửa đến trên giu-đa, nó sẽ thiêu nuốt những đền đài của giê-ru-sa-lem.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

И пошлю огонь на Феман, и пожрет чертоги Восора.

Vietnamese

ta sẽ sai lửa đến trên thê-man, nó sẽ thiêu nuốt những đền đài của bốt-ra.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

Но он, стряхнув змею в огонь, не потерпел никакого вреда.

Vietnamese

nhưng phao-lô rảy rắn vào lửa, chẳng thấy hề chi hết.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

И пошлю огонь в стены Газы, – и пожрет чертоги ее.

Vietnamese

ta sẽ sai lửa đến trên vách thành ga-xa, nó sẽ thiêu nuốt những đền đài nó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

И зажгу огонь в стенах Дамаска, и истребит чертоги Венадада.

Vietnamese

ta sẽ đốt lửa nơi tường thành Ða-mách, nó sẽ thiêu hủy các cung điện bên-ha-đát.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

И опустошу Пафрос и пошлю огонь на Цоан, и произведу суд над Но.

Vietnamese

ta sẽ làm cho pha-trốt nên hoang vu; đặt lửa tại xô-an, và làm ra sẽ đoán phạt trên nô.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

Всякое дерево, не приносящее плода доброго, срубаюти бросают в огонь.

Vietnamese

hễ cây nào chẳng sanh trái tốt, thì phải đốn mà chụm đi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

Где нет больше дров, огонь погасает, и где нет наушника, раздор утихает.

Vietnamese

lửa tắt tại thiếu củi; khi chẳng có ai thèo lẻo cuộc tranh cạnh bèn nguôi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

И возопил народ к Моисею; и помолился Моисей Господу, и утих огонь.

Vietnamese

dân sự bèn kêu la cùng môi-se; môi-se cầu xin Ðức giê-hô-va, thì lửa ngừng lại.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

Вид же славы Господней на вершине горы был пред глазами сынов Израилевых, как огонь поядающий.

Vietnamese

cảnh trạng của sự vinh quang Ðức giê-hô-va nơi đỉnh núi, trước mặt dân y-sơ-ra-ên, khác nào như đám lửa hừng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

И вышел огонь от Господа и пожрал тех двести пятьдесят мужей, которые принесли курение.

Vietnamese

rồi một ngọn lửa từ Ðức giê-hô-va lòe ra thiêu hóa hai trăm năm mươi người đã dâng hương.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

Вы беременны сеном, разродитесь соломою; дыхание ваше – огонь,который пожрет вас.

Vietnamese

các ngươi sẽ có nghén rơm rạ và sẽ đẻ ra cỏ rác. hơi các ngươi thở ra tức là lửa thiêu nuốt mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

Даже и животные на поле взывают к Тебе, потому что иссохли потоки вод, и огонь истребил пастбища пустыни.

Vietnamese

thật, những thú đồng cũng thở giốc cho ngài, vì các dòng nước đã khô, lửa đã nuốt những đám cỏ nơi đồng vắng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

И пошлю огонь на землю Магог и на жителей островов, живущих беспечно, и узнают, что Я Господь.

Vietnamese

bấy giờ ta sẽ sai lửa xuống trên ma-gốc, và trên những kẻ ở yên ổn nơi các cù lao; và chúng nó sẽ biết rằng ta là Ðức giê-hô-va.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Russian

И запалю огонь в стенах Раввы, и пожрет чертоги ее, среди крика в день брани, с вихрем в день бури.

Vietnamese

ta sẽ thắp lửa trong vách thành ráp-ba, nó sẽ thiêu nuốt những đền đài nó giữa tiếng kêu giặc giã trong ngày chiến trận, giữa cơn gió lốc trong ngày bão táp.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,763,379,923 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK