전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Великий Храм
Đại tự
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Храм боевых искусств
võ miếu
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И построил Соломон храм и кончил его.
Ấy vậy, sa-lô-môn xây đền và làm cho hoàn thành.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И весь народ с утра приходил к Нему в храм слушать Его.
vừa tảng sáng, cả dân sự đến cùng ngài trong đền thờ, đặng nghe ngài dạy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Сорока локтей был храм, то есть передняя часть храма.
còn bốn mươi thước kia, làm tiền đường của đền thờ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И у входа в храм сделал косяки из масличного дерева четырехугольные,
về cửa đền thờ, người cũng làm cột bằng gỗ ô-li-ve, choán hết một phần tư của vách,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И, войдя в храм, начал выгонять продающих в нем и покупающих,
Ðức chúa jêsus vào đền thờ rồi, bèn đuổi những kẻ bán ở đó ra,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И после сего я взглянул, и вот, отверзся храм скинии свидетельства на небе.
rồi đó, tôi nhìn xem, thấy trên trời có nơi thánh của đền tạm chứng cớ mở ra.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Он, увидев Петра и Иоанна перед входом в храм, просил у них милостыни.
người thấy phi -e-rơ và giăng vào, thì xin hai người bố thí.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И поднял меня дух, и ввел меня во внутренний двор, и вот, славаГоспода наполнила весь храм.
thần cất ta lên và đem ta vào nơi hành lang trong; và, nầy, vinh quang của Ðức giê-hô-va đầy nhà.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
И взяли Филистимляне ковчег Божий, и внесли его в храм Дагона, и поставили его подле Дагона.
Ðoạn, chúng lấy hòm của Ðức chúa trời đi vào đền Ða-gôn, để ở bên Ða-gôn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Безумные и слепые! что больше: золото, или храм, освящающий золото?
hỡi kẻ dại và mù, vàng, và đền thờ làm cho vàng nên thánh, cái nào trọng hơn?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Весь храм он обложил золотом, весь храм до конца, и весь жертвенник, который пред давиром, обложил золотом.
người cũng bọc vàng toàn cả nhà; người cũng lót vàng khắp mặt bàn thờ ở đằng trước nơi chí thánh.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Если кто разорит храм Божий, того покарает Бог: ибо храм Божий свят; а этот храм – вы.
vì có ai phá hủy đền thờ của Ðức chúa trời, thì Ðức chúa trời sẽ phá hủy họ; vì đền thờ của Ðức chúa trời là thánh, mà chính anh em là đền thờ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Не надейтесь на обманчивые слова: „здесь храм Господень, храм Господень, храм Господень".
chớ nhờ cậy những lời dối trá rằng: chính đây là đền thờ của Ðức giê-hô-va, đền thờ của Ðức giê-hô-va, đền thờ của Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
А Господь – во святом храме Своем: да молчит вся земля пред лицем Его!
nhưng Ðức giê-hô-va ở trong đền thánh của ngài, trước mặt ngài, cả đất hãy làm thinh!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인: