검색어: Đừng để tôi nghĩ đó là bạn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

Đừng để tôi nghĩ đó là bạn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi nghĩ đó là đống phân, ông bạn.

영어

i think that's the shit, man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Để tôi nghĩ về việc đó.

영어

let me think about that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

để tôi nghĩ về chuyện đó

영어

let me think about it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đừng để ý tới tôi, các bạn.

영어

don't mind me, folks.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đừng bao giờ để tôi quên điều đó.

영어

don't you ever let me forget it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đừng nghĩ đến việc đó.

영어

don't even think about it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

philly, đừng để đó.

영어

philly, don't leave it there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Đừng nghĩ về điều đó.

영어

- don't even think about it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đừng có nghĩ đến điều đó

영어

don't even think about it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đừng nghĩ ta sẽ làm bạn.

영어

do not think me friend.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Đừng nghĩ đến chuyện đó

영어

yeah, i'll think about it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Đừng có nghĩ về việc đó.

영어

don't you even think about turning that on.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

đừng nghĩ đến việc đó đấy.

영어

you're not even thinking about that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đừng hòng nghĩ chuyện đó, nic.

영어

don't even think about it, nic.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- ...đừng nghĩ...

영어

i don't think...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đừng có nghĩ đến chuyện đó.

영어

don't even think about it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đừng khó chịu quá, tôi nghĩ anh là một tay hết xẩy đó.

영어

don't take it so hard, i think you're one hell of a man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cháu đừng nghĩ ta ghét cháu hay gì đó.

영어

i've got anything against you or nothin'.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

jonathan, đừng bao giờ nghĩ đến việc đó.

영어

don't even think about it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô trần, đừng lo, cứ để đó cho tôi.

영어

don't worry, miss chen. it's nothing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,362,531 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인