검색어: đi một ngyaf đàng học một sàng khôn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

đi một ngyaf đàng học một sàng khôn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Đi một ngày đàng học một sàng khôn

영어

travel broadens the mind

마지막 업데이트: 2013-06-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đi một ngày đàng học một sàng khôn.

영어

traveling forms a young man.

마지막 업데이트: 2018-02-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

Đi một ngày đàng, học được sàng khôn.

영어

[in english] when you travel, you pick up things.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một kẻ khôn ngoan.

영어

someone artful.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mất của mới học được khôn

영어

when house and land are gone and spent, the learning is most excellent

마지막 업데이트: 2014-02-17
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một quyết định khôn ngoan.

영어

a wise decision.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đồng tiền đi trước là đồng tiền khôn

영어

the early bird catches the worm

마지막 업데이트: 2014-08-13
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thằng nhóc không hề biết học khôn.

영어

that boy don't ever learn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một kẻ khôn ngoan hơn sẽ rút được bài học.

영어

a wiser man would have learned his lesson. but bruno was not such a man.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tiếp đi...s

영어

come on.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cư xử khôn khéo đi.

영어

you serious?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

georgie, khôn ngoan tí đi.

영어

georgie, be smart.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mày đi đ** đâu thế?

영어

where the fuck are you going?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mày đi đ*t nhau ở đâu?

영어

where the fuck where you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

biết khôn chút đi , được không, barrett?

영어

wise up, would you please, barrett?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

biết khôn thì ngoan ngoãn đi. "ngoan ngoãn"?

영어

you better be good, boy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

frank, con đi đâu đ#y? con đi đâu đấy?

영어

come on, frank, where are you going?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

#272;#227; qua c#7893;ng s#7889; 2!

영어

2nd gate cleared!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,778,675,595 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인