검색어: ƯỚc gÌ anh cÓ thỂ Ở vỚi em giỜ nÀy (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

ƯỚc gÌ anh cÓ thỂ Ở vỚi em giỜ nÀy

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Ước gì có thể ở đây bên em.

영어

i wish i could stay here with you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có thể nói với em điều này?

영어

can i tell you something?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ước gì anh có thể chạm vào em.

영어

i wish i could touch you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- anh có thể kể với em.

영어

you can tell me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ước gì anh có thể thấy em biểu diễn.

영어

i wish i could've seen that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ước gì tôi có thể ở đây.

영어

i wish i could stay here.

마지막 업데이트: 2012-08-03
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Được thôi, anh ước gì anh có thể tin em!

영어

yeah, well, i wish that i believed you!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có thể kể mọi thứ với em.

영어

you can tell me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sao anh có thể nói thế với em?

영어

how can you say that to me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- anh có thể đi với em tới anh.

영어

you can come with us to england! england?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- sao anh có thể làm thế với em?

영어

what are you doing here, john?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ước gì anh có thể quay lại từ ngày đầu anh gặp em.

영어

i wish i could go back to the very first day i saw you.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- anh có thể nói sự thật với em mà.

영어

- you can tell me the truth.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-em ước gì anh có thể nhìn thấy chính mình lúc này.

영어

- i wish you...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ước gì anh có thể nói sự thật cho cổ biết

영어

i wish i could tell her the truth, {\*i wish i could}and tell her{\* that the reason}

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em ước gì chúng ta có thể ở bên nhau.

영어

i wish we could have been together.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có thể ở lại đêm nay.

영어

look, you can stay here tonight.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có thể ở lại không?

영어

can you stay?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chả có gì anh có thể làm nữa

영어

maybe he won't. nothing you can do about it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- không, anh có thể ở lại.

영어

no, you can stay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,564,045 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인