검색어: cớ sao thượng đế lại cho ta gặp nhau (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cớ sao thượng đế lại cho ta gặp nhau

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

sao thượng đế cho tôi cuộc sống?

영어

oh, why did god give me life?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tại sao chúng ta gặp nhau?

영어

why did we meet?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và mỗi thượng đế lại có các quy tắc khác nhau.

영어

each god has different rules.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

quay trở lại chỗ chúng ta gặp nhau.

영어

go back to where we met.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-vậy, sao anh lại ghét em như vậy khi ta gặp nhau?

영어

why did you hate me so much when we met?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta gặp nhau ở đâu?

영어

where can we meet?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta gặp nhau rồi.

영어

we've met before.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- ta gặp nhau được chứ?

영어

can we meet?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi nào chúng ta gặp nhau

영어

when do we meet

마지막 업데이트: 2022-11-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta gặp nhau ở biển.

영어

we meet on the beach.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ

영어

what time do we meet

마지막 업데이트: 2024-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-tôi luôn tự hỏi... tại sao thượng đế không giúp tôi

영어

that's why god was giving me weird solutions to my problems.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- huynh không nhớ làm sao chúng ta gặp nhau sao?

영어

do you remember how we met? i...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vẫn yêu anh như ngày đầu tiên ta gặp nhau

영어

i still love you like the first day

마지막 업데이트: 2022-02-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu chúng ta gặp nhau chắc tôi sẽ rất ngại

영어

interesting. i'm looking forward to

마지막 업데이트: 2023-05-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bọn ta gặp nhau lần nữa thì mày sẽ ngủm!

영어

we meet again, all bets are off.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có nhớ lần đầu tiên ta gặp nhau không?

영어

do you remember when we first met?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái quái gì thế hả? chúng ta gặp nhau rồi.

영어

the crew called that vessel a lot of names.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- lần cuối cùng, lần cuối cùng chúng ta gặp nhau...

영어

-let's see, the last time we met--

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tại sao thượng đế lại đối xử như vậy? nếu những đứa trẻ này đi học, ông ấy sẽ tức giận ư?

영어

is god so narrow-minded as to be against education !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,788,593,682 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인