검색어: chết lên chết xuống (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chết lên chết xuống

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cố lên. chết tiệt.

영어

stay with me, goddamn it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cố lên, chết tiệt thật!

영어

- hold on, bastard!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- nhanh lên! - chết tiệt!

영어

go, go, go!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

gà tây... một loại kền kền ... đậu trên cổng và thả hai con thỏ chết xuống sàn nhà.

영어

the turkey... a vulture and the flight attendant says...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy là chúng ta vừa thả 10 tấn robot chết xuống nơi đồng không mông quạnh này.

영어

so he just dropped off ten tonnes of dead robot in the middle of nowhere.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đã tự ý để những người có kinh nghiệm suýt chết lên trên.

영어

i took the liberty of putting... those with near-death experiences on the very top.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ông bà tôi thì nói nếu tôi không ăn hết đồ ăn của mình thì sau khi tôi chết xuống địa ngục những thức ăn tôi bỏ thừa sẽ biến thành dòi và tôi phải ăn chúng

영어

my grandparents said that if i didn't eat all my food, after i died, the leftovers i left over would turn into food and i had to eat them.

마지막 업데이트: 2021-10-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,788,115,847 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인