인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hỢp ĐỒng mua bÁn cỔ phẦn
stock sale and purchase agreement
마지막 업데이트: 2019-04-12
사용 빈도: 1
품질:
các phụ lục của hợp đồng;
appendices of contract;
마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:
cÁc cĂn cỨ kÝ kẾt hỢp ĐỒng:
foundations of contract signing:
마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:
mua dự trữ và ký kết hợp đồng
p&c purchasing and contracting
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tôi có sẵn hợp đồng mua bán đây.
here's the agreement of sale.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hợp đồng mua bán từ ngày 23.01.2019.
transaction agreement dated 23 january 2019.
마지막 업데이트: 2019-07-08
사용 빈도: 1
품질:
Đó là một phần hợp đồng mua bán vũ khí ...
part of a large arms deal that came in...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phát triển các hợp đồng & đề xuất mua bán
develop sales proposals & contracts
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
delancey sở hữu một công ty ký kết hợp đồng.
delancey owned a contracting company.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bản và có hiệu lực kể từ ngày ký kết hợp đồng.
which are come to come into force from the signing date.
마지막 업데이트: 2019-07-09
사용 빈도: 1
품질:
hôm nay bà ấy phải tới chicago để ký kết hợp đồng.
she has got to go to chicago today to sign the contract papers.
마지막 업데이트: 2012-12-28
사용 빈도: 1
품질:
giao xe đúng chủng loại như đã ký kết trong hợp đồng.
the seller shall deliver the automobile with type specified in the agreement.
마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 2
품질:
trường hợp chấp thuận gia hạn hợp đồng, các bên sẽ thương thảo và ký kết phụ lục bổ sung hợp đồng.
in the event of approval of contract extension, both parties shall negotiate to sign the annex contract.
마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:
văn bản chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà đất ở thương mại
deed of transfer of commercial residential land purchase contract
마지막 업데이트: 2022-04-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- yêu cầu bên a hỗ trợ trong việc đàm phán, ký kết hợp đồng thuê diện tích bán lẻ tại
- request party b for providing support and assistance for negotiating and signing contract on retail site rental located at
마지막 업데이트: 2019-07-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hỗ trợ bên b và bên thuê trong việc đàm phán, ký kết hợp đồng thuê diện tích bán lẻ tại
- provide support and and assistance to party b and the lessee in negotiating and signing contract on retail site rental located at
마지막 업데이트: 2019-07-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó đang đợi hoàn tất hợp đồng mua một căn hộ mới.
he was waiting to close escrow on a condo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hai bÊn thỐng nhẤt thoẢ thuẬn kÝ kẾt hỢp ĐỒng theo nhỮng ĐiỀu khoẢn sau:
both parties have agreed to sign this contract with the following terms and conditions:
마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ĐỂ lÀm bẰng chỨng, các bên đã ký kết hợp đồng ngày vào ngày được ghi ở trang đầu,
in witness whereof, both parties have signed the agreement on the date specified in the first page,
마지막 업데이트: 2019-03-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
số lượng hợp đồng đã ký kết
contracted quantity
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인: