검색어: người trong ảnh là tớ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

người trong ảnh là tớ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

ai là người trong bức ảnh?

영어

so who are the photographs for?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

như những người trong bức ảnh.

영어

like the people in the picture.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người đó sẽ là tớ.

영어

that's gonna be me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỏi anh ta người trong bức ảnh đó.

영어

please ask him who's the woman in that picture.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có phải cậu là người trong ảnh này?

영어

are you the man in this picture?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không có nhiều người đẹp như trong ảnh.

영어

not many people look as pretty as in photo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

súng trong tay tớ.

영어

the gun's in my hand.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- mọi người, trừ tớ.

영어

- everybody including me!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đừng chết trên người tớ.

영어

don't die on me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mọi người đợi tớ sao?

영어

you guys waited up for me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

eret, con trai của eret chính là người trong mộng của tớ.

영어

eret, son of eret, was the man of my dreams.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người nhà tớ kỳ cục lắm.

영어

my folks are, like, weird.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-cậu là người hùng của tớ.

영어

- thank you, you're my hero.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người bạn thiếu thời của tớ.

영어

my friend from childhood.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- nó đặt tay nên người tớ! .

영어

- he put his hand on me!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giờ tớ là người tuyệt nhất trong các mối quan hệ.

영어

well, now i am the best at relationships.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tớ từng ôm lấy người này trong vòng tay, hôn cô ấy.

영어

i used to hold this person in my arms, kiss her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh bạn trẻ, cậu là người mà tớ quan tâm nhất trong đời.

영어

- young fella, you are... - ...person i care about most in my life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ý tớ là hẳn là mẹ vẫn còn là bạn của mấy người trong đó

영어

i mean, i think my mom is still friends with her sorority sisters.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lúc tớ trong đấy.

영어

yeh, when i was in there...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,648,950 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인