검색어: nuông chiều hết mực (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

nuông chiều hết mực

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hơi nuông chiều 1 chút.

영어

bit indulgent.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bọn trẻ được nuông chiều quá.

영어

those kids, they're really spoiled.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mi sẽ không được nuông chiều đâu.

영어

you won't be pampered.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

radu... ngươi nuông chiều ta quá đấy.

영어

radu, you spoil me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không cần phải nuông chiều hắn quá vậy.

영어

you don't have to kill him with kindness.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và ổng sẽ nuông chiều tụi nó ra sao!

영어

oh, how he'll spoil them!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi đã nuông chiều anh nhiều quá.

영어

we've been pampering you too much.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đầu lâu Đỏ đã được nuông chiều đủ lâu rồi!

영어

"the red skull has been indulged long enough!"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Được rồi, thích gì chiều hết?

영어

okay, anything else?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn có thể tự nuông chiều mình với tắm bùn toàn thân.

영어

you can indulge yourself with the full treatment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

fiamma, mùa hè nước anh hiếm khi nuông chiều chúng ta.

영어

fiamma, the great british summertime rarely indulges us.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi không thể nuông chiều theo tính bốc đồng trẻ con của cô.

영어

i will not indulge your childish whims.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ông có vẻ được booth nuông chiều hơi quá, thượng nghị sĩ.

영어

you seem to be quite fond of booth, senator.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hết mực rồi xin lỗi nhé.

영어

sorry, i ran out of ink.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cây bút của tôi hết mực rồi.

영어

my pen is running out of ink.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài trubshaw kia hết mực yêu con

영어

trubshaw senior loved his kid

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tất cả bút của tôi đã hết mực rồi

영어

my pen is running out of ink

마지막 업데이트: 2024-06-11
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mỗi đứa đều muốn chiều chuộng đứa kia hết mực nên sẽ không có việc gì không giải quyết được.

영어

you're each of you so complying that nothing will ever be resolved on.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn phải yêu thương hết mực đối với thể vân công chúa

영어

he should also love princess rainbow with his whole soul.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô gái giàu có nhất trong thành phố, pampinea không tới nỗi quá hư hỏng... nếu không được nuông chiều quá mức.

영어

the richest girl in town, pampinea is not so much spoiled... as laviously as overindulged.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,029,075,134 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인