전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sự kết hợp.
combination
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
sự kết hợp cổ điển.
- a classic pairing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một sự kết hợp hoàn hảo..
(all laugh) - it's the perfect combination.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sự kết tủa
precipitation
마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 4
품질:
sự kết nối.
connectivity.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một sự kết hợp có uy lực.
a powerful combination.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quả là sự kết hợp diệu kỳ!
i 'ma pianist.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"sự kết hợp là sự kiến tạo;
"to combine is to create;
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
sự kết hợp hài hòa giữa núi và biển
a harmonious combination
마지막 업데이트: 2023-04-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sự kết hợp này sẽ làm cha hài lòng.
the union will please our father.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một sự kết hợp giữa suy nghĩ, niềm tin.
an assortment of thoughts, beliefs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một sự kết hợp lý thú, đúng không?
(imitates british accent) to get the jolly old tone right, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không muốn họ nhìn thấy sự kết hợp.
i don't want them to see the combination. dad!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là một sự kết hợp sai lầm, vậy thôi.
it's a rotten combination, that's all.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sự kết hợp của 2 kim tự tháp này thật hay
it's the pairing of those two pyramids.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hẳn đó phải là sự kết hợp mấy thứ đó lại.
it had to have been a combination of these things.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sự kết hợp hài hòa giữa màu sắc và thiết kế
harmonious combination between
마지막 업데이트: 2021-10-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인: