검색어: sem (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

sem

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

ni jiao sem me ming zi

영어

ni jiao zi ming sem me

마지막 업데이트: 2015-03-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

siem cung cấp sim và các sản phẩm sem

영어

siem products provide sim and sem

마지막 업데이트: 2010-07-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nô-ê sanh ba con trai là sem, cham và gia-phết.

영어

and noah begat three sons, shem, ham, and japheth.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ðó là con cháu của sem, tùy theo họ hàng, tiếng nói, xứ và dân tộc của họ.

영어

these are the sons of shem, after their families, after their tongues, in their lands, after their nations.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sem sanh a-bác-sát, a-bác-sát sanh sê-lách,

영어

shem, arphaxad, shelah,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sem, tổ phụ của họ hê-be và anh cả của gia-phết, cũng có sanh con trai.

영어

unto shem also, the father of all the children of eber, the brother of japheth the elder, even to him were children born.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sau khi sem sanh a-bác-sát rồi, còn sống được năm trăm năm, sanh con trai con gái.

영어

and shem lived after he begat arphaxad five hundred years, and begat sons and daughters.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hiện nay còn rất nhiều phương pháp phân tích nhân tố, kiểm định thang đo và mô hình lý thuyết hiện đại hơn cần được sử dụng cho quá trình phân tích như ứng dụng mô hình cấu trúc tuyến tính sem thì kết quả sẽ chính xác và đáng tin cậy hơn.

영어

some of research methodology for moderner factor analysis, measuring scales and theoretical models are applied to analysis works, such as sem linear structure, the research findings will be more accurate and reliable.

마지막 업데이트: 2019-03-26
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

xảy khi san-ba-lát, tô-bi-gia, ghê-sem, là người a rạp, và các thù nghịch chúng tôi khác, hay rằng tôi đã xây sửa vách thành rồi, không còn nơi hư lũng nào nữa, dầu cho đến lúc ấy tôi chưa tra cánh cửa,

영어

now it came to pass, when sanballat, and tobiah, and geshem the arabian, and the rest of our enemies, heard that i had builded the wall, and that there was no breach left therein; (though at that time i had not set up the doors upon the gates;)

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,908,503 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인