검색어: tran chien song con (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tran chien song con

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

sự thông sáng thật được ân điển; song con đường kẻ phạm tội lấy làm khốn cực thay.

영어

good understanding giveth favour: but the way of transgressors is hard.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có sự khôn ngoan trước mặt người thông sáng; song con mắt kẻ ngu muội ở nơi địa cực.

영어

wisdom is before him that hath understanding; but the eyes of a fool are in the ends of the earth.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dầu vậy, ngươi sẽ chẳng cất đền ấy; song con trai ngươi sanh ra sẽ cất cái đền cho danh ta.

영어

notwithstanding thou shalt not build the house; but thy son which shall come forth out of thy loins, he shall build the house for my name.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chính các chó rừng còn đưa vú ra cho con nó đặng cho bú; song con gái dân ta trở nên hung dữ như chim đà ở nơi đồng vắng.

영어

even the sea monsters draw out the breast, they give suck to their young ones: the daughter of my people is become cruel, like the ostriches in the wilderness.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức chúa jêsus đáp rằng: con cáo có hang, chim trời có ổ; song con người không có chỗ mà gối đầu.

영어

and jesus said unto him, foxes have holes, and birds of the air have nests; but the son of man hath not where to lay his head.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỡi cha công bình, thế gian chẳng từng nhận biết cha; song con đã nhận biết cha, và những kẻ nầy nhận rằng chính cha đã sai con đến.

영어

o righteous father, the world hath not known thee: but i have known thee, and these have known that thou hast sent me.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài phán cùng môn đồ rằng: mùa gặt thì trúng, song con gặt thì ít. vậy, hãy xin chủ mùa gặt sai con gặt đến trong mùa của mình.

영어

therefore said he unto them, the harvest truly is great, but the labourers are few: pray ye therefore the lord of the harvest, that he would send forth labourers into his harvest.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vua bèn phán rằng: người này nói: Ðứa còn sống là con trai tao, và đứa chết là con trai mầy. người kia nói: không phải vậy đâu; song con trai mầy ấy là đứa chết, và con trai tao ấy là đứa sống.

영어

then said the king, the one saith, this is my son that liveth, and thy son is the dead: and the other saith, nay; but thy son is the dead, and my son is the living.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,747,272,983 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인