검색어: hâm hấp (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

hâm hấp

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

lực hấp dẫn

인도네시아어

gravitation

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì ngài thâu hấp các giọt nước: rồi từ sa mù giọt nước ấy bèn hóa ra mưa,

인도네시아어

allah yang menarik air dari bumi menjadi awan lalu mengubahnya menjadi tetesan air hujan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, vì ngươi hâm hẩm, không nóng cũng không lạnh, nên ta sẽ nhả ngươi ra khỏi miệng ta.

인도네시아어

tetapi kalian suam-suam kuku; panas tidak, dingin pun tidak. itu sebabnya kalian akan kumuntahkan keluar dari dalam mulut-ku

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài đáp rằng: ta cho phép ngươi lấy phân bò thay phân người; ngươi khá dùng nó mà hấp bánh.

인도네시아어

maka allah berkata, "baiklah, sebagai ganti kotoran manusia, engkau boleh memakai kotoran sapi untuk membakar rotimu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

ngươi cũng phải lấy bột lọc, hấp mười hai ổ bánh; mỗi ổ cân nặng hai phần mười ê-pha;

인도네시아어

ambillah dua belas kilogram tepung yang paling baik dan buatlah dua belas roti bundar, masing-masing dari satu kilogram tepung

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người bảo ta rằng: Ðó là nơi các thầy tế lễ nấu những của lễ chuộc tội và chuộc sự mắc lỗi, và hấp những của lễ chay, hầu cho không đem ra nơi hành lang ngoài để cho dân nên thánh.

인도네시아어

dan berkata, "di tempat ini para imam harus merebus kurban penghapus dosa dan kurban ganti rugi serta memanggang kurban gandum, supaya sedikit pun dari kurban yang suci itu tidak dibawa ke pelataran luar sehingga mencelakakan rakyat.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,024,005,806 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인