전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phím nóng...
kunci pintas...
마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:
tùy chọn phím nóng
pengaturan kunci pintas
마지막 업데이트: 2013-05-28
사용 빈도: 1
품질:
phím nóng cửa sổ...
& jalan pintas jendela...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
& phím nóng hiện tại:
tombol pintas saat ini
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
lời kẻ thèo lẻo như vật thực ngon, và nó thấu đến ruột gan.
fitnah itu enak rasanya; orang suka menelannya
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nhơn vì kẻ ác bỏ luật pháp chúa. cơn giận nóng nảy hãm bắt tôi.
aku sangat marah kepada orang jahat, karena mereka meninggalkan hukum-mu
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
người nóng nảy làm điên làm dại; và kẻ toan mưu ác bị ghét.
orang yang suka marah bertindak bodoh; orang bijaksana bersikap sabar
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
da tôi thành đen và rơi ra khỏi mình, xương cốt tôi bị nóng cháy đi.
kulitku menjadi hitam; tubuhku terbakar oleh demam
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nhơn vì sự nóng nả và cơn thạnh nộ của chúa, tôi đã ăn bụi tro khác nào ăn bánh,
aku makan abu seperti roti, minumanku bercampur air mata
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
thật thế, muôn vật ước ao, nóng nảy mà trông đợi con cái Ðức chúa trời được tỏ ra.
seluruh alam menunggu dengan sangat rindu akan saatnya allah menyatakan anak-anak-nya
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hằng chậm nóng giận mới khuyên được lòng của quan trưởng; còn lưỡi mềm dịu bẻ gãy các xương.
kesabaran disertai kata-kata yang ramah dapat meyakinkan orang yang berkuasa, dan menghancurkan semua perlawanan
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
người chậm nóng giận thắng hơn người dõng sĩ; và ai cai trị lòng mình thắng hơn kẻ chiếm lấy thành.
tidak cepat marah lebih baik daripada mempunyai kuasa; menguasai diri lebih baik daripada menaklukkan kota
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
lòng tôi nóng nảy trong mình tôi, Ðương khi tôi suy gẫm, lửa cháy lên, bấy giờ lưỡi tôi nói:
aku dicekam kecemasan yang hebat. makin dipikirkan, makin susah hatiku; akhirnya berkatalah aku
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cũng hãy lấy hết thảy những mỡ bọc ruột, tấm da mỏng bọc gan, hai trái cật và mỡ trên trái cật, mà đem xông trên bàn thờ.
sesudah itu ambillah semua lemak yang menutupi isi perutnya, bagian yang paling baik dari hati dan kedua ginjal dengan lemaknya dan taruhlah semua itu di atas mezbah dan bakarlah untuk persembahan bagi-ku
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cho nên lòng ta vì mô-áp kêu vang như đờn cầm, ruột ta vì kiệt-hê-re cũng vậy.
hatiku menjerit dan hancur luluh melihat keadaan moab dan kir-heres
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
bạn vừa chọn hiển thị một cửa sổ không có đường biên. khi không có đường biên, thì không thể hiển thị lại đường biên bằng chuột: hãy sử dụng thực đơn thao tác cửa sổ bằng phím nóng% 1 để thay thế.
anda telah memilih untuk menampilkan jendela tanpa batasnya. tanpa batas, anda tidak akan dapat mengaktifkan batas lagi menggunakan tetikus: gunakanlah menu operasi jendela, diaktifkan menggunakan jalan pintas papan ketik% 1.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: