검색어: nóng ruột (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

nóng ruột

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

phím nóng...

인도네시아어

kunci pintas...

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tùy chọn phím nóng

인도네시아어

pengaturan kunci pintas

마지막 업데이트: 2013-05-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phím nóng cửa sổ...

인도네시아어

& jalan pintas jendela...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

& phím nóng hiện tại:

인도네시아어

tombol pintas saat ini

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

lời kẻ thèo lẻo như vật thực ngon, và nó thấu đến ruột gan.

인도네시아어

fitnah itu enak rasanya; orang suka menelannya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhơn vì kẻ ác bỏ luật pháp chúa. cơn giận nóng nảy hãm bắt tôi.

인도네시아어

aku sangat marah kepada orang jahat, karena mereka meninggalkan hukum-mu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người nóng nảy làm điên làm dại; và kẻ toan mưu ác bị ghét.

인도네시아어

orang yang suka marah bertindak bodoh; orang bijaksana bersikap sabar

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

da tôi thành đen và rơi ra khỏi mình, xương cốt tôi bị nóng cháy đi.

인도네시아어

kulitku menjadi hitam; tubuhku terbakar oleh demam

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhơn vì sự nóng nả và cơn thạnh nộ của chúa, tôi đã ăn bụi tro khác nào ăn bánh,

인도네시아어

aku makan abu seperti roti, minumanku bercampur air mata

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thật thế, muôn vật ước ao, nóng nảy mà trông đợi con cái Ðức chúa trời được tỏ ra.

인도네시아어

seluruh alam menunggu dengan sangat rindu akan saatnya allah menyatakan anak-anak-nya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hằng chậm nóng giận mới khuyên được lòng của quan trưởng; còn lưỡi mềm dịu bẻ gãy các xương.

인도네시아어

kesabaran disertai kata-kata yang ramah dapat meyakinkan orang yang berkuasa, dan menghancurkan semua perlawanan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người chậm nóng giận thắng hơn người dõng sĩ; và ai cai trị lòng mình thắng hơn kẻ chiếm lấy thành.

인도네시아어

tidak cepat marah lebih baik daripada mempunyai kuasa; menguasai diri lebih baik daripada menaklukkan kota

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lòng tôi nóng nảy trong mình tôi, Ðương khi tôi suy gẫm, lửa cháy lên, bấy giờ lưỡi tôi nói:

인도네시아어

aku dicekam kecemasan yang hebat. makin dipikirkan, makin susah hatiku; akhirnya berkatalah aku

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cũng hãy lấy hết thảy những mỡ bọc ruột, tấm da mỏng bọc gan, hai trái cật và mỡ trên trái cật, mà đem xông trên bàn thờ.

인도네시아어

sesudah itu ambillah semua lemak yang menutupi isi perutnya, bagian yang paling baik dari hati dan kedua ginjal dengan lemaknya dan taruhlah semua itu di atas mezbah dan bakarlah untuk persembahan bagi-ku

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho nên lòng ta vì mô-áp kêu vang như đờn cầm, ruột ta vì kiệt-hê-re cũng vậy.

인도네시아어

hatiku menjerit dan hancur luluh melihat keadaan moab dan kir-heres

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn vừa chọn hiển thị một cửa sổ không có đường biên. khi không có đường biên, thì không thể hiển thị lại đường biên bằng chuột: hãy sử dụng thực đơn thao tác cửa sổ bằng phím nóng% 1 để thay thế.

인도네시아어

anda telah memilih untuk menampilkan jendela tanpa batasnya. tanpa batas, anda tidak akan dapat mengaktifkan batas lagi menggunakan tetikus: gunakanlah menu operasi jendela, diaktifkan menggunakan jalan pintas papan ketik% 1.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,343,883 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인