전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nam dong
南东
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chiềng dong
蒋东
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
quận tự trị tongdao dong
通道侗族自治县
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
huyện tự trị yuping dong
玉屏侗族自治县
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
kinh châu miao và dong autonomous county
靖州苗族侗族自治县
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
khu tự trị dân tộc miao và dong qiandongnan
黔东南苗族侗族自治州
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi cũng sẽ bước đi thong dong, vì đã tìm kiếm các giềng mối chúa.
我 要 自 由 而 行 . 〔 或 作 我 要 行 在 寬 闊 之 地 〕 因 我 素 來 考 究 你 的 訓 詞
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hình dong của thiên sứ giống như chớp nháng, và áo trắng như tuyết.
他 的 像 貌 如 同 閃 電 、 衣 服 潔 白 如 雪
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chớ nói xấu ai, chớ tranh cạnh, hãy dong thứ, đối với mọi người tỏ ra một cách mềm mại trọn vẹn.
不 要 毀 謗 、 不 要 爭 競 、 總 要 和 平 、 向 眾 人 大 顯 溫 柔
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngài mở lối cho cơn giận ngài, chẳng dong thứ linh hồn họ khỏi chết, bèn phó mạng sống chúng nó cho dịch hạch;
他 為 自 己 的 怒 氣 修 平 了 路 、 將 他 們 交 給 瘟 疫 、 使 他 們 死 亡
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không kể vàng mà các nhà buôn bán, kẻ buôn bán dong đem vào, cùng vàng và bạc mà các vua a-ra-bi và quan tổng trấn của xứ đem nộp cho sa-lô-môn.
另 外 還 有 商 人 所 進 的 金 子 . 並 且 亞 拉 伯 諸 王 、 與 屬 國 的 省 長 、 都 帶 金 銀 給 所 羅 門
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: