검색어: tôi không có tiền (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

tôi không có tiền

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

không có

중국어(간체자)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 9
품질:

베트남어

** khÔng cÓ **

중국어(간체자)

** 无 **

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

tôi không hiểu

중국어(간체자)

你住在太原酒店吗?

마지막 업데이트: 2022-04-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không có trái cà chua nào

중국어(간체자)

番茄粉碎机

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thôi tôi không nói nút

중국어(간체자)

我没有说按钮。

마지막 업데이트: 2023-05-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không có hậu tố hoặc tiền tố sao lưu

중국어(간체자)

无备份文件的后缀或前缀

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn nhìn tôi không xinh gái

중국어(간체자)

你在哪里

마지막 업데이트: 2023-04-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi há không có phép ăn uống sao?

중국어(간체자)

難 道 我 們 沒 有 權 柄 靠 福 音 喫 喝 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hôm nay có gặp tôi không? 1130pm

중국어(간체자)

我今天放假

마지막 업데이트: 2023-01-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không hiểu những gì bạn đang nói.

중국어(간체자)

我可以休息

마지막 업데이트: 2022-12-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì chồng tôi không có ở nhà, người trẩy đi xa xuôi lắm,

중국어(간체자)

因 為 我 丈 夫 不 在 家 、 出 門 行 遠 路

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giờ tôi cần tiền. bạn có thể giúp tôi không?

중국어(간체자)

你想帮忙什么?

마지막 업데이트: 2023-01-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì người bạn tôi đi đường mới tới, tôi không có chi đãi người.

중국어(간체자)

因 為 我 有 一 個 朋 友 行 路 、 來 到 我 這 裡 、 我 沒 有 甚 麼 給 他 擺 上

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.

중국어(간체자)

你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không xây bỏ mạng lịnh chúa; vì chúa đã dạy dỗ tôi.

중국어(간체자)

我 沒 有 偏 離 你 的 典 章 . 因 為 你 教 訓 了 我

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa mở rộng đường dưới bước tôi, và chơn tôi không xiêu tó.

중국어(간체자)

你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?

중국어(간체자)

谷歌翻译越南英语

마지막 업데이트: 2020-01-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ôi đất, chớ lấp huyết ta! Ước gì tiếng than kêu tôi không có chỗ ngưng lại!

중국어(간체자)

地 阿 、 不 要 遮 蓋 我 的 血 、 不 要 阻 擋 我 的 哀 求

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mạng sống tôi hằng bị cơn nguy hiểm, nhưng tôi không quên luật pháp chúa.

중국어(간체자)

我 的 性 命 常 在 危 險 之 中 、 我 卻 不 忘 記 你 的 律 法

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai biết được các sự sai lầm mình? xin chúa tha các lỗi tôi không biết.

중국어(간체자)

誰 能 知 道 自 己 的 錯 失 呢 . 願 你 赦 免 我 隱 而 未 現 的 過 錯

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,799,907,462 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인