인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi biết người Đức có râu dài này.
je connais cet allemand avec une longue barbe.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi không biết cái gì xấu hơn nửa.
je ne sais pas ce qui est pire.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi không biết tôi vẫn còn hay không.
je ne sais pas si je l'ai encore.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi nhớ bạn nhiều lắm
embrasse moi
마지막 업데이트: 2022-03-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy hát không hay lắm.
il ne sait pas bien chanter.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn hãy chi biết bạn thích cái nào.
dis lequel tu voudrais.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi buồn bực lắm, lòng tôi hằng đau đớn.
j`éprouve une grande tristesse, et j`ai dans le coeur un chagrin continuel.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ của tôi không nói tiếng anh giỏi lắm.
ma maman ne parle pas très bien anglais.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi tin, nên tôi nói. tôi đã bị buồn thảm lắm.
j`avais confiance, lorsque je disais: je suis bien malheureux!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vua Ða-vít hay được các điều đó, bèn giận lắm.
le roi david apprit toutes ces choses, et il fut très irrité.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cảm tạ chúa, vì tôi được dựng nên cách đáng sợ lạ lùng. công việc chúa thật lạ lùng, lòng tôi biết rõ lắm.
je te loue de ce que je suis une créature si merveilleuse. tes oeuvres sont admirables, et mon âme le reconnaît bien.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có lòng vui mừng lắm mà thấy trong con cái bà có mấy kẻ làm theo lẽ thật, theo điều răn chúng ta đã nhận lãnh nơi Ðức chúa cha.
j`ai été fort réjoui de trouver de tes enfants qui marchent dans la vérité, selon le commandement que nous avons reçu du père.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nguyṀn Ðức chúa trời cân tôi trên cân thăng bằng, thì ngài sẽ nhìn biết sự thanh liêm của tôi.
que dieu me pèse dans des balances justes, et il reconnaîtra mon intégrité!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng Ðức giê-hô-va phán với Ða-vít, cha tôi, rằng: ngươi có rắp lòng cất một cái đền cho danh ta, ấy thật phải lắm;
et l`Éternel dit à david, mon père: puisque tu as eu l`intention de bâtir une maison à mon nom, tu as bien fait d`avoir eu cette intention.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn nói cái gì; bạn không biết hả?!
comment ça tu ne sais pas ? !
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có muốn tiếp tục [y/n]?
voulez-vous continuer [o/n] ?
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
duy kẻ sống, kẻ sống mới hay tôn vinh ngài, như tôi làm ngày nay; kẻ làm cha sẽ cho con cái mình biết sự thành thật của ngài.
le vivant, le vivant, c`est celui-là qui te loue, comme moi aujourd`hui; le père fait connaître à ses enfants ta fidélité.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
[tùy chá»n% 1]
[options-%1]
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 4
품질:
추천인: