인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
mang cau
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
mang
branchie
마지막 업데이트: 2013-10-19 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
chi cau
arec
마지막 업데이트: 2012-10-12 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
rắn hổ mang
cobra
phân lớp cá mang tấm
sélacien
마지막 업데이트: 2012-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
bạn đừng quen mang ô.
n'oublie pas d'apporter un parapluie.
마지막 업데이트: 2014-02-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
mang tính thích nghi:
Échantillonnage adaptatif & #160;:
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
& mặt nạ mang cấp dưới:
& masque de sous-réseau & #160;:
chỉ mang dép, đừng mặc hai áo.
de chausser des sandales, et de ne pas revêtir deux tuniques.
마지막 업데이트: 2012-05-06 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
ma- cau (trung quốc) name
macao ras (chine)name
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
Đáp ứng không có nhà & mang:
réponse « & #160; pas de porteus & #160; » & #160;:
làm ơn cho mang bữa ăn sáng cho tôi.
j'aimerais que l'on m'apporte le petit-déjeuner, s'il vous plait.
anh ấy đã mang về những vật kỷ niệm.
il a ramené des souvenirs.
lần sau anh nhất thiết mang cho tôi cuốn sách đó.
apportez-moi ce livre-là la prochaine fois sans faute.
bạn vó thể mang bông hoa này cho kate được không?
peux-tu apporter cette fleur à kate ?
kẻ trai tráng đã phải mang cối, trẻ con vấp ngã dưới gánh củi.
les jeunes hommes ont porté la meule, les enfants chancelaient sous des fardeaux de bois.
anh ấy mê tín dị đoan và nói rằng 13 là con số mang lại điều bất hạnh.
il croit en la superstition disant que 13 est un nombre qui porte malheur.
tôi không nghĩ rằng kỹ thuật có thể mang lại cho ta tất cả những thứ ta cần.
je ne pense pas que la technique puisse nous apporter tout ce dont nous avons besoin.
ai mang xác chết loài đó phải giặt áo xống mình, và bị ô uế cho đến chiều tối.
et quiconque portera leurs corps morts lavera ses vêtements et sera impur jusqu`au soir.
chương trình appolo đã mang lại nhiều tiến bộ lớn về kiến thức của chúng ta về không gian.
le programme apollo a avancé grandement nos connaissances sur l'espace.
khốn cho kẻ hung ác, ắt mang họa! vì họ sẽ thâu lại việc tự tay mình làm ra!
malheur au méchant! il sera dans l`infortune, car il recueillera le produit de ses mains.