検索ワード: mang cau (ベトナム語 - フランス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

French

情報

Vietnamese

mang cau

French

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

mang

フランス語

branchie

最終更新: 2013-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chi cau

フランス語

arec

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rắn hổ mang

フランス語

cobra

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân lớp cá mang tấm

フランス語

sélacien

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn đừng quen mang ô.

フランス語

n'oublie pas d'apporter un parapluie.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mang tính thích nghi:

フランス語

Échantillonnage adaptatif & #160;:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

& mặt nạ mang cấp dưới:

フランス語

& masque de sous-réseau & #160;:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chỉ mang dép, đừng mặc hai áo.

フランス語

de chausser des sandales, et de ne pas revêtir deux tuniques.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ma- cau (trung quốc) name

フランス語

macao ras (chine)name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đáp ứng không có nhà & mang:

フランス語

réponse « & #160; pas de porteus & #160; » & #160;:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

làm ơn cho mang bữa ăn sáng cho tôi.

フランス語

j'aimerais que l'on m'apporte le petit-déjeuner, s'il vous plait.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy đã mang về những vật kỷ niệm.

フランス語

il a ramené des souvenirs.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lần sau anh nhất thiết mang cho tôi cuốn sách đó.

フランス語

apportez-moi ce livre-là la prochaine fois sans faute.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn vó thể mang bông hoa này cho kate được không?

フランス語

peux-tu apporter cette fleur à kate ?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kẻ trai tráng đã phải mang cối, trẻ con vấp ngã dưới gánh củi.

フランス語

les jeunes hommes ont porté la meule, les enfants chancelaient sous des fardeaux de bois.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy mê tín dị đoan và nói rằng 13 là con số mang lại điều bất hạnh.

フランス語

il croit en la superstition disant que 13 est un nombre qui porte malheur.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không nghĩ rằng kỹ thuật có thể mang lại cho ta tất cả những thứ ta cần.

フランス語

je ne pense pas que la technique puisse nous apporter tout ce dont nous avons besoin.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai mang xác chết loài đó phải giặt áo xống mình, và bị ô uế cho đến chiều tối.

フランス語

et quiconque portera leurs corps morts lavera ses vêtements et sera impur jusqu`au soir.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chương trình appolo đã mang lại nhiều tiến bộ lớn về kiến thức của chúng ta về không gian.

フランス語

le programme apollo a avancé grandement nos connaissances sur l'espace.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khốn cho kẻ hung ác, ắt mang họa! vì họ sẽ thâu lại việc tự tay mình làm ra!

フランス語

malheur au méchant! il sera dans l`infortune, car il recueillera le produit de ses mains.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,479,070 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK