검색어: jerusalimski (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

jerusalimski

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

car jerusalimski jedan; car hevronski jedan;

베트남어

vua giê-ru-sa-lem, vua hếp-rôn,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i veliki jerusalimski sveštenik poslao me u damask da kaznim taj grad.

베트남어

và các chức sắc của jerusalem sai tôi tới damascus để trừng phạt thành phố này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pa sada, stanovnici jerusalimski i ljudi judejci, sudite izmedju mene i vinograda mog.

베트남어

hỡi dân ở giê-ru-sa-lem cùng người giu-đa, vậy thì bây giờ ta xin các ngươi hãy đoán xét giữa ta với vườn nho ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i ugodan æe biti gospodu prinos judin i jerusalimski kao u staro vreme i kao predjašnjih godina.

베트남어

bấy giờ của lễ của giu-đa và của giê-ru-sa-lem sẽ được đẹp lòng Ðức giê-hô-va, như những ngày xưa, và như những năm thượng cổ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pošto otide iz jerusalima car jehonija i carica i dvorani i knezovi judini i jerusalimski, i drvodelje i kovaèi.

베트남어

sau khi vua giê-cô-nia, thái hậu, hoạn quan, các quan trưởng của giu-đa và giê-ru-sa-lem, thợ nghề và thợ rèn đã đi khỏi giê-ru-sa-lem rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

još jedan dan, pa æe stajati u novu, mahnuæe rukom svojom na goru kæeri sionske, na hum jerusalimski.

베트남어

chính ngày đó chúng nó sẽ đóng tại nóp, và vung tay nghịch cùng núi của con gái si-ôn, nghịch cùng đồi của giê-ru-sa-lem!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a kad èu sanavalat i tovija i arapi i amonci i azoæani da se popravlja zid jerusalimski i da se poèelo zatvarati šta je provaljeno, razgneviše se vrlo;

베트남어

xảy khi san-ba-lát, tô-bi-giam những người a rạp, dân am-môn, và dân Ách-đốt hay rằng việc tu bổ vách thành giê-ru-sa-lem tấn tới, và các nơi hư lũng hầu lấp lành, thì chúng nó lấy làm giận dữ,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a kad se osveæivaše zid jerusalimski, tražiše levite po svim mestima njihovim da ih dovedu u jerusalim da se svrši posveæenje s veseljem, hvalom i pesmama uz kimvale, psaltire i gusle.

베트남어

khi khánh thành các vách thành giê-ru-sa-lem, thì người ta sai gọi các người lê-vi ở khắp mọi nơi, đặng đem chùng về giê-ru-sa-lem, để dự lễ khánh thành cách vui vẻ, có tiếng khen ngợi và ca hát theo chập chỏa, đờn cầm, và đờn sắt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a kad èu adonisedek car jerusalimski da je isus uzeo gaj i raskopao ga kao što je uèinio s jerihonom i njegovim carem, tako da je uèinio i s gajem i njegovim carem, i da su gavaonjani uèinili mir s izrailjem i stoje usred njih,

베트남어

khi a-đô-ni-xê-đéc, vua giê-ru-sa-lem, hay rằng giô-suê đã chiếm lấy thành a-hi, và tận diệt nó đi, đãi thành a-hi và vua nó như người đã đãi giê-ri-cô và vua nó, lại hay rằng dân ga-ba-ôn đã lập hòa với dân y-sơ-ra-ên và ở cùng họ,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i šta treba, bilo junaca ili ovnova ili jaganjaca za žrtve paljenice bogu nebeskom, ili pšenice, soli, vina i ulja, kako kažu sveštenici jerusalimski, da im se daje svaki dan bez odgadjanja,

베트남어

phàm vật chi cần kíp, hoặc bò tơ đực, chiên đực hay là chiên con, để dùng làm của lễ thiêu dâng cho Ðức chúa trời trên trời; hoặc lúa mì, muối, rượu, hay là dầu, theo lời của những thầy tế lễ ở tại giê-ru-sa-lem, khá giao cho họ mỗi ngày, chớ thiếu,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a amasiju cara judinog, sina joasa sina joahazovog, uhvati joas car izrailjev u vet-semesu, i odvede ga u jerusalim; i obori zid jerusalimski od vrata jefremovih do vrata na uglu, èetiri stotine lakata.

베트남어

tại bết-sê-mết, giô-ách vua y-sơ-ra-ên, bắt a-ma-xia, vua giu-đa, con trai giô-ách, cháu giô-a-cha, điệu người về giê-ru-sa-lem đoạn người phá cửa góc, một khúc dài bốn trăm thước.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,463,931 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인