검색어: kućna (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

kućna

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

- kućna puca.

베트남어

- phát "khai phòng" đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

kućna dostava.

베트남어

dịch vụ phòng đây.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kućna loptice?

베트남어

phải, tôi ném trước.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ovde kućna vatra.

베트남어

home fire đây.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-hej, kućna loptice.

베트남어

- này, banh nhà! - "banh nhà hả?"

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

mi smo kućna posluga.

베트남어

chúng tôi chỉ biết làm việc nhà thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nisam vaša kućna pomoćnica!

베트남어

không phải quản gia của anh nhé!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- ali naša kućna politika je...

베트남어

- chính sách vanderbrink

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

njoj nije potrebna kućna poseta.

베트남어

mẹ không cần khám tại nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mislio sam da mi niste kućna pomoćnica.

베트남어

- tôi tưởng bà không phải quản gia nhà này chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ne. ne mislim da ste kućna c-reč.

베트남어

tôi không nghĩ ông nhưthế.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ja sam ti gazdarica, dušo, ne kućna pomoćnica.

베트남어

tôi là chủ nhà đấy, anh bạn, không phải quản gia của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kućna adresa i serijski broj mobilnog kongresmena alberta.

베트남어

Địa chỉ nhà và máy di động của nghị sĩ albert.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sad bi umesto bobija bila, korisnija dobra kućna pomoćnica.

베트남어

giờ thứ tôi cần không phải cảnh sát mà là một cô giúp việc giỏi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

obezbeđenje, baštovanka, kuvarica, kućna pomoćnica, lična negovateljica.

베트남어

bảo vệ, làm vườn, đầu bếp, dọn phòng, y tá riêng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

moderna i nezavisna žena sa stilom, a ja sam samo kućna pomoćnica.

베트남어

thượng lưu, độc lập còn em chỉ là một bà nội trợ thôi

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako pronađeš nešto uhvatio si ubicu. a onda nisu bitna kućna pravila

베트남어

nếu anh tìm được gì, anh sẽ bắt được một kẻ sát nhân, và họ sẽ không quan tâm tới một, hai quy định nhỏ nhặt.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nije tamo gde sam ga ostavila. i ne sumnjam da ga je uzela kućna pomoćnica.

베트남어

nó không còn ở chỗ mẹ cất nữa, mà mẹ cho là quản gia không thó đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

u toj svesci su mnoge privatne informacije. mislim da čak ima i moja kućna adresa.

베트남어

quyển sổ đó, chứa nhiều thông tin cá nhân về em và em nghĩ nó có cả địa chỉ nhà em nữa

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mcclaneovo ime, broj značke... svi podaci, statistike... i kućna adresa. ovde u la.

베트남어

mcclane tên, số hiệu cảnh sát, thành tích công tác, số đo 3 vòng, và địa chỉ gia đình ngay tại los angeles.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,990,945 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인