İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- kućna puca.
- phát "khai phòng" đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
kućna dostava.
dịch vụ phòng đây.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kućna loptice?
phải, tôi ném trước.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ovde kućna vatra.
home fire đây.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-hej, kućna loptice.
- này, banh nhà! - "banh nhà hả?"
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
mi smo kućna posluga.
chúng tôi chỉ biết làm việc nhà thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nisam vaša kućna pomoćnica!
không phải quản gia của anh nhé!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ali naša kućna politika je...
- chính sách vanderbrink
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
njoj nije potrebna kućna poseta.
mẹ không cần khám tại nhà.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mislio sam da mi niste kućna pomoćnica.
- tôi tưởng bà không phải quản gia nhà này chứ.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ne. ne mislim da ste kućna c-reč.
tôi không nghĩ ông nhưthế.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ja sam ti gazdarica, dušo, ne kućna pomoćnica.
tôi là chủ nhà đấy, anh bạn, không phải quản gia của anh.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kućna adresa i serijski broj mobilnog kongresmena alberta.
Địa chỉ nhà và máy di động của nghị sĩ albert.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sad bi umesto bobija bila, korisnija dobra kućna pomoćnica.
giờ thứ tôi cần không phải cảnh sát mà là một cô giúp việc giỏi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
obezbeđenje, baštovanka, kuvarica, kućna pomoćnica, lična negovateljica.
bảo vệ, làm vườn, đầu bếp, dọn phòng, y tá riêng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
moderna i nezavisna žena sa stilom, a ja sam samo kućna pomoćnica.
thượng lưu, độc lập còn em chỉ là một bà nội trợ thôi
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ako pronađeš nešto uhvatio si ubicu. a onda nisu bitna kućna pravila
nếu anh tìm được gì, anh sẽ bắt được một kẻ sát nhân, và họ sẽ không quan tâm tới một, hai quy định nhỏ nhặt.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nije tamo gde sam ga ostavila. i ne sumnjam da ga je uzela kućna pomoćnica.
nó không còn ở chỗ mẹ cất nữa, mà mẹ cho là quản gia không thó đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
u toj svesci su mnoge privatne informacije. mislim da čak ima i moja kućna adresa.
quyển sổ đó, chứa nhiều thông tin cá nhân về em và em nghĩ nó có cả địa chỉ nhà em nữa
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mcclaneovo ime, broj značke... svi podaci, statistike... i kućna adresa. ovde u la.
mcclane tên, số hiệu cảnh sát, thành tích công tác, số đo 3 vòng, và địa chỉ gia đình ngay tại los angeles.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: