검색어: vinograde (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

vinograde

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

putuješ kroz sve te vinograde.

베트남어

mày được đi xuyên qua vườn nho.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

seju polja, sade vinograde i sabiraju letinu.

베트남어

họ gieo ruộng và trồng nho, ruộng và nho sanh bông trái.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sećam se kad smo marija i ja zasadili ove vinograde.

베트남어

tôi còn nhớ khi tôi và mary trồng những cây nho này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

vinograde njihove pobi gradom, i smokve njihove slanom.

베트남어

ngài phá vườn nho chúng nó bằng mưa đá, hủy cây sung họ bằng tuyết giá;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

velika dela uèinih: sazidah sebi kuæe, nasadih sebi vinograde;

베트남어

ta làm những công việc cả thể; ta cất nhà cho mình, trồng vườn nho cho mình,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

opet æeš saditi vinograde na brdima samarijskim, sadiæe vinogradari i ješæe rod.

베트남어

ngươi sẽ lại trồng vườn nho trên núi sa-ma-ri, những kẻ trồng sẽ trồng và sẽ được hái trái.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i njive vaše i vinograde vaše i maslinike vaše najbolje uzimaæe i razdavati slugama svojim.

베트남어

người sẽ thâu vật tốt nhất của ruộng, vườn nho, và cây ô-li-ve của các ngươi, đặng phát cho tôi tớ người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

još drugi govorahu, da uzajmimo novaca na polja svoja i vinograde za danak carski.

베트남어

lại có người khác nói rằng: chúng tôi có cầm ruộng và vườn nho chúng tôi, mà vay bạc đặng đóng thuế cho vua.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i oni æe graditi kuæe i sedeæe u njima; i sadiæe vinograde i ješæe rod njihov.

베트남어

dân ta sẽ xây nhà và ở, trồng vườn nho và ăn trái.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

drugi opet govorahu: da založimo polja svoja i vinograde i kuæe da dobijemo žita u ovoj gladi.

베트남어

cũng có người nói rằng: trong khi đói kém, chúng tôi cầm ruộng, vườn nho và nhà chúng tôi hầu cho có lúa mì ăn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

hajde vratite im danas polja njihova i vinograde i maslinike i kuæe i što im na stotinu uzimaste od novca i žita i vina i ulja.

베트남어

tôi xin anh em chánh ngày nay, hãy trả lại cho họ đồng ruộng, vườn nho, vườn ô-li-ve, và nhà cửa của họ, cùng lời một phần trăm về bạc lúa mì, rượu, và dầu, mà anh em đã bắt họ nộp.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pa zapali luèeve, i pusti u letinu filistejsku, i popali letinu požnjevenu i nepožnjevenu, i vinograde i maslinike.

베트남어

người đốt đuốc, thả chó rừng vào trong lúa mì của dân phi-li-tin. như vậy, người đốt lúa mì đã bó cùng lúa mì chưa gặt, và các vườn ô-li-ve.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i daæu joj vinograde njene od tog mesta, i dolinu ahor za vrata nadanju, i onde æe pevati kao za mladosti svoje i kao kad je išla iz misira.

베트남어

ta lại sẽ ban vườn nho cho nó từ nơi đó, và trũng a-cô sẽ trở nên cửa trông cậy. nó sẽ trả lời tại đó như trong ngày trẻ tuổi nó, và như trong ngày nó ra khỏi đất Ê-díp-tô.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

raniæemo u vinograde da vidimo cvate li vinova loza, zameæe li se groždje, cvatu li šipci; onde æu ti dati ljubav svoju.

베트남어

vừa sớm mai, chúng ta sẽ thức dậy, Ði đến vườn nho, đặng xem thể nho có nứt đọt, hoa có trổ, thạch lựu có nở bông chăng: tại đó tôi sẽ tỏ ái tình tôi cho chàng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i povratiæu roblje naroda svog izrailja, i opet æe sagraditi puste gradove i naseliæe se, i nasadiæe vinograde i piti vino iz njih, i naèiniæe vrtove i jesti rod iz njih.

베트남어

ta sẽ đem phu tù của dân y-sơ-ra-ên ta trở về; chúng nó sẽ lập lại các thành bị phá, và ở đó. chúng nó sẽ trồng vườn nho và uống rượu nó, sẽ cày cấy vườn mình và ăn trái nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i blago æe se njihovo razgrabiti i kuæe njihove opustošiti; grade kuæe, ali neæe sedeti u njima; i sade vinograde, ali neæe piti vino iz njih.

베트남어

của cải chúng nó sẽ bị cướp, nhà cửa chúng nó sẽ hoang vu; chúng nó sẽ xây nhà mà không được ở, trồng nho mà không được uống rượu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a ja evo æu stajati u mispi da doèekujem haldejce koji æe dolaziti k nama; a vi berite vinograde i voæe i ulje, i ostavljajte u sudove svoje, i stojte u gradovima svojim koje držite.

베트남어

về phần ta, nầy, ta sẽ ở lại mích-ba, đặng chầu những người canh-đê sẽ đến đây. nhưng các ngươi hãy thâu rượu, trái mùa hạ, và dầu; hãy đựng vào bình các ngươi, và lập nghiệp trong các thành mình đã chiếm lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a tebi ovo neka bude znak: ješæete ove godine šta samo od sebe rodi, a druge godine šta opet samo od sebe rodi; a treæe godine sejte i žanjite i sadite vinograde i jedite rod iz njih.

베트남어

hỡi Ê-xê-chia, điều nầy sẽ là dấu: năm nay sẽ ăn hoa lợi chính ruộng tự sanh ra, sang năm còn ăn lúa tự nhiên mọc lên không gieo giống. nhưng, đến năm thứ ba, hãy gieo và gặt, hãy trồng vườn nho và ăn trái.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a telo je naše kao telo braæe naše, sinovi naši kao njihovi sinovi i eto treba da damo sinove svoje i kæeri svoje u roblje, i neke kæeri naše veæ su robinje, a mi ne možemo ništa, jer polja naša i vinograde naše drže drugi.

베트남어

vả, thân của chúng tôi vốn như của anh em chúng tôi, các con trai chúng tôi khác nào các con trai họ; này chúng tôi phải bắt các con trai và con gái chúng tôi làm tôi mọi, và đã có đứa con gái chúng tôi làm tôi mọi rồi; không còn thuộc nơi quyền tay chúng tôi chuộc nó lại; vì đồng ruộng và vườn nho chúng tôi đã thuộc về kẻ khác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali mu on reèe: zar srce moje nije išlo onamo kad se èovek vrati s kola svojih preda te? zar je to bilo vreme uzimati srebro i uzimati haljine, maslinike, vinograde, ovce, goveda, sluge i sluškinje?

베트남어

nhưng Ê-li-sê tiếp rằng: khi người kia xuống khỏi xe đặng đi đón ngươi, lòng ta há chẳng ở cùng ngươi sao? rày há có phải lúc nên nhậm lấy bạc, quần áo, vườn ô-li-ve, vườn nho, chiên và bò, tôi trai tớ gái, sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,389,747 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인