전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
herida en los intestinos.
ruột bị thương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-necesitamos... necesitamos más intestinos.
- ta cần thêm ruột. - chúa ơi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ayudan a mover los intestinos.
chúng giúp cho bộ ruột của ta .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a veces los intestinos se aflojan
không zoe, đừng đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
estómago, bazo, páncreas, ojos, intestinos.
dạ dày, bọng đái, tụy, mắt, ruột.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
esta es un águila comiéndose tus intestinos.
Đây là con đại bàng ăn ruột gan của anh (theo truyền thuyết, prometheus bị thần dớt nhốt trên núi và mỗi ngày bị đại bàng ăn gan)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
así que mis intestinos fueron reemplazados por cáñamo.
và họ thay ruột tôi bằng ống nước gì đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ayer le sacó los intestinos a un hombre muy viejo.
hôm qua ông ấy lấy ruột ra từ một ông già.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no es a prueba de todo sino a prueba de intestinos
tôi chỉ muốn gặp lại vợ là sarah và con trai jesse.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
los intestinos del bebé muestran una leve atrofia de vellosidades.
ruột thằng bé bị teo lông nhung nhẹ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
si estás mintiendo, recogerás tus intestinos de esta acera.
nếu cậu nói dối, ruột của cậu sẽ rơi ra trên vỉa hè này đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
creo que debe haber sido un asco, puras cabezas e intestinos.
tôi đoán là hết sức kinh dị đi, chỉ như đầu người, và nội tạng các kiểu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
perdí mis intestinos durante la acción en el atlántico norte.
họ cắt hết ruột tôi trong cuộc chiến ở bắc Đại tây dương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el hígado no da más, y los intestinos siguen el mismo camino.
gan đã mất rồi, và cả ruột cũng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lo que coman tapará sus intestinos y se morirán en sus propias heces.
thức ăn vào miệng ông sẽ làm tắc bao tử ông và ông chết vì rặng không ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
esa es la tía de otra persona. tu tía no tiene problemas con sus intestinos...
dì của cậu không có vấn đề gì với ruột cả...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pero el tiene otra cosa en mente. me vendría bien un descanso, para mis intestinos
tôi nghĩ cuộc sống đôi khi hơi khó nhằn nhưng không nhất thiết phải có kỹ năng sinh tồn mới có thể sống sót được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vuelve a mentirme y te abriré del estómago al cerebro y haré que comas tus intestinos.
nói dối ta lần nữa, ta sẽ xẻ ngươi từ bụng lên tới não và cho ngươi ăn ruột của chính mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ése golpe en los intestinos que sentiste hoy... así es como nos hemos sentido durante meses.
cái cảm giác cô vừa cảm thấy hôm nay... là cảm giác của chúng tôi mấy tháng trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de hecho, ¿sabías que los intestinos miden 10 veces la altura del cuerpo?
À, các cô có biết là... trên thực tế ruột một người dài gấp mười lần cơ thể của anh ta không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: